Đào tạo sau đại học
Nghiên cứu sinh đã bảo vệ
Chuyên ngành:
| STT | Họ và tên | Thời gian đào tạo | Văn bằng | Chuyên ngành | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2016 | TS | Quang học | 
| 2 | Trần Ngọc Hưng | 2015 | TS | Quang học | 
| 3 | Phạm Văn Dương | 2015 | TS | Quang học | 
| 4 | Lê Đức Thiện | 2015 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 5 | Phạm Văn Kỳ | 2015 - 2023 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 6 | Nguyễn Thị Nhuần | 2015 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 7 | Nguyễn Dương Bộ | 2015 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 8 | Nguyễn Hồng Sơn | 2014 - 2023 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 9 | Nguyễn Thị Thúy | 2014 | TS | Quang học | 
| 10 | Nguyễn Chí Thảo | 2014 - 2019 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 11 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | 2014 - 2020 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 12 | Đỗ Thị Huế | 2013 | TS | Quang học | 
| 13 | Trương Trọng Thúc | 2013 - 2017 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 14 | Phạm Thị Bích Thảo | 2013 | TS | Quang học | 
| 15 | Đặng Trung Sĩ | 2013 - 2017 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 16 | Dương Văn Lợi | 2013 - 2018 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 17 | Đinh Thanh Bình | 2013 - 2016 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 18 | Nguyễn Thị Mỹ An | 2012 | TS | Quang học | 
| 19 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2012 - 2018 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 20 | Nguyễn Thị Mai Hương | 2011 | TS | Quang học | 
| 21 | Chu Thùy Anh | 2011 - 2016 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 22 | Nguyễn Văn Hinh | 2011 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 23 | Phí Quang Văn | 2011 - 2018 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 24 | Nguyễn Bá Hưng | 2010 - 2018 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 25 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | TS | Quang học | 
| 26 | Lê Thọ Huệ | 2010 - 2013 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 27 | Trần Đình Thám | 2010 - 2014 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 28 | Hà Thanh Hùng | 2010 - 2014 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 29 | Bùi Phương Thúy | 2010 - 2016 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 30 | Võ Văn Viên | 2009 - 2013 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 31 | Bùi Văn Hải | 2009 | TS | Quang học | 
| 32 | Lê Thanh Hải | 2009 - 2014 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 33 | Nguyễn Văn Hảo | 2008 | TS | Quang học | 
| 34 | Nguyễn Huy Thảo | 2008 - 2012 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 35 | Phạm Thị Thanh Nga | 2007 - 2013 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 36 | Vũ Kim Thái | 2007 - 2013 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 37 | Đỗ Thị Hương | 2007 - 2011 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 38 | Nguyễn Thành Tiên | 2007 - 2011 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 39 | Trịnh Thị Hương | 2007 - 2010 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 40 | Phùng Văn Đồng | 2006 - 2009 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 41 | Võ Thị Hoa | 2006 - 2010 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 42 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 2006 - 2010 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 43 | Nguyễn Quang Hưng | 2006 - 2009 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 44 | Đỗ Quốc Khánh | 2005 | TS | Quang học | 
| 45 | Vũ Thị Thùy Dương | 2004 | TS | Quang học | 
| 46 | Nguyễn Quỳnh Lan | 2002 - 2005 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 47 | Đinh Phan Khôi | 2002 - 2005 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 48 | Võ Thành Văn | 2000 - 2003 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 49 | Lê Hoàng Hải | 2000 | TS | Quang học | 
| 50 | Võ Thanh Cương | 1999 - 2002 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 51 | Phạm Long | 1998 | TS | Quang học | 
| 52 | Lưu Thị Kim Thanh | 1998 - 2001 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 53 | Nguyễn Văn Hoa | 1998 - 2001 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 54 | Nguyễn Thanh Bình | 1998 | TS | Quang học | 
| 55 | Hoàng Hữu Hòa | 1997 | TS | Quang học | 
| 56 | Trương Thị Anh Đào | 1997 | TS | Quang học | 
| 57 | Nguyễn Hồng Hà | 1993 - 1997 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 58 | Lê Quý Thông | 1993 - 1997 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 59 | Nguyễn Thị Hà Loan | 1993 - 1997 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 60 | Nguyễn Trung Dân | 1990 - 1993 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 61 | Lê Viết Dũng | 1989 - 1992 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 62 | Nguyễn Hồng Quang | 1986 - 1989 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 63 | Nguyễn Quê Hương | 1986 - 1989 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 64 | Nguyễn Như Đạt | 1986 - 1989 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 65 | Hoàng Ngọc Cầm | 1985 - 1988 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 66 | Hoàng Ngọc Long | 1984 - 1987 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 67 | Nguyễn Hùng Sơn | 1984 - 1987 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 68 | Nguyễn Ái Việt B | 1984 - 1987 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 69 | Nguyễn Vinh Quang | 1981 - 1984 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 70 | Hà Vĩnh Tân | 1981 - 1984 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 71 | Nguyễn Bá Ân | 1980 - 1983 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 72 | Nguyễn Ái Việt | 1979 - 1982 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
| 73 | Nguyễn Toàn Thắng | 1979 - 1982 | TS | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 
