STT | Họ và tên
| Học hàm
| Học vị
| Cơ quan
|
---|
|
|
|
|
|
251 | Cao Huy Phương | | ThS | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
|
252 | Dương Đại Phương | | ThS | Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp
|
253 | Lê Thị Thu Phương | | ThS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
254 | Ngô Liên Phương | | | Đại học Sư phạm Hà Nội
|
255 | Nguyễn Đức Phương | | ThS | Phòng GD- ĐT
|
256 | Nguyễn Thị Minh Phương | | TS | Đại học Quy Nhơn
|
257 | Phạm Việt Phương | | CN | SKKU Advanced Institute of Nano Technology,Sungkyunkwan University, Korea
|
258 | Đoàn Nhật Quang | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
259 | Nguyễn Hồng Quang | PGS | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KHCN VN (IOP-VAST)
|
260 | Nguyễn Nhật Quang | | ThS | Trường Đại học sư phạm Đà Nẵng
|
261 | Nguyễn Vinh Quang | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
262 | Vũ Mạnh Quang | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
263 | Trần Văn Quảng | | CN | Khối THPT Chuyên Vật lý
|
264 | Trần Văn Quế | | | DHSP Hue
|
265 | Hồ Quang Quý | PGS | TS | Trung tâm KHKT&CNQS, Bộ Quốc phòng
|
266 | Bùi Thị Lệ Quyên | | CN | Y Thái Bình
|
267 | Võ Hữu Quyền | | | THPT số 1 Tư Nghĩa
|
268 | Vũ Ngọc Sáu | | TS | Khoa Công nghệ, Đại học Vinh
|
269 | Đặng Văn Soa | GS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
270 | Leung Takon Somsavath | | CN | Cao học Viện Vật lý và Điện tử
|
271 | Cao Văn Sơn | | TS | Viện nghiên cứu khoa học và giáo dục liên ngành
|
272 | Đỗ Ngọc Sơn | PGS | TS | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG HCM
|
273 | Phạm Thế Song | PGS | TS | Trường Đại học Tây Bắc
|
274 | Đỗ Hoàng Sơn | | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
275 | Nguyễn Hồng Sơn | | ThS | Trường Đại học Công đoàn
|
276 | Trương Ngọc Sơn | | CN | KHTN-ĐHQG-TP HCM
|
277 | Hồ Sỹ Tá | | ThS | Đại học Xây dựng
|
278 | Đỗ Văn Tài | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
279 | Hoàng Sỹ Tài | | CN | Đại học khoa học Huế
|
280 | Lê Văn Tân | | ThS | Van Lang University
|
281 | Hoàng Đức Tâm | | ThS | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM
|
282 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | ThS | Trường ĐH Quảng Nam
|
283 | Nguyễn Đình Tân | | TS | Trường Đại học Thuỷ Lợi
|
284 | Trần Ngọc Tân | | CN | PAL AUTOMATION., JSC
|
285 | Nguyễn Quốc Thái | | ThS | Dai Hoc Dong Thap
|
286 | Trần Đình Thám | | ThS | Trường Đại học Phạm Văn Đồng
|
287 | Trần Chiến Thắng | | TS | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
288 | Hà Nam Thanh | | CN | THPT Nguyễn Chí Thanh
|
289 | Lưu Thị Kim Thanh | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
290 | Ngô Văn Thanh | | TS | Viện Vật lý
|
291 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
292 | Phạm Ngọc Thanh | | TS | Đại học Osaka
|
293 | Thái Doãn Thanh | | ThS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp. Hồ Chí Minh
|
294 | Nguyễn Văn Thành | | CN | Trường THPT Tứ Kỳ
|
295 | Nguyễn Văn Thạnh | | ThS | Đại Học Khoa Học Huế
|
296 | Đinh Như Thảo | | TS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
297 | Nguyễn Huy Thảo | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
298 | Nguyễn Minh Thảo | | ThS | Trường PT Việt-Úc, Hà Nội
|
299 | Nguyễn Trần Thảo | | CN | ICST
|
300 | Tô Thị Thảo | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|