| STT | Họ và tên
| Học hàm
| Học vị
| Cơ quan
|
|---|
|
 |
 |
 |
|
| 201 | Tao Thị Thúy Mai | | | Đại Học Sư phạm Huế
|
| 202 | Thái Quỳnh Mai | | CN | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
| 203 | Trần Thị Thanh Mai | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 204 | Nguyễn Mạnh | | | Đại học Lê Quý Đôn
|
| 205 | Nguyễn Duy Mạnh | | | Trường Đại học sư phạm Huế
|
| 206 | Dương Thị Mân | | CN | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KHCNVN
|
| 207 | Nguyễn Đức Minh | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 208 | Nguyễn Viết Minh | | TS | Viện Vật lý kỹ thuật, Đại học Bách khoa Hà nội
|
| 209 | Trần Công Minh | | TS | Trường Đại học Văn Lang
|
| 210 | Trương Văn Minh | | ThS | Đại học Đồng Nai
|
| 211 | Nguyễn Thị Mùa | | TS | Viện đào tạo quốc tế về khoa học và vật liệu (ITIMS), Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
| 212 | Lương Viêt Mùi | | | truong dai hoc su pham hue
|
| 213 | Dương Thị Diễm My | | | Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
| 214 | Đỗ Vân Nam | PGS | TS | Trường Đại học Phenikaa
|
| 215 | Hoàng Bảo Nam | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 216 | Lê Đại Nam | | TS | Department of Physics, University of South Florida
|
| 217 | Nguyễn Hoài Nam | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 218 | Đỗ Thị Nga | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 219 | Nguyễn Thị Huyền Nga | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 220 | Ngô Văn Nghĩa | | ThS | Phòng Giáo dục Tp Nam Định
|
| 221 | Nguyễn Văn Nghĩa | | ThS | Trường Đại học Thuỷ Lợi
|
| 222 | Phan Hồ Nghĩa | | ThS | Đại Học Bách Khoa Tomsk
|
| 223 | Hoàng Văn Ngọc | | TS | Đại học Thủ Dầu Một
|
| 224 | TRẦN VĂN NGỌC | | CN | Trường ĐHSP Huế
|
| 225 | Nguyễn Bá Phi | | TS | Đại học Xây dựng Miền Trung
|
| 226 | Nguyễn Thanh Nguyên | | CN | ĐH Leipzig
|
| 227 | Nguyễn Việt Hưng | | TS | Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
| 228 | Nguyen Xuan Giao | | ThS | Nhà xuất bản KHTN&CN
|
| 229 | Tăng Hồng Ngữ | | CN | THPT Lương Văn Can
|
| 230 | Phan Văn Nhâm | | TS | Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao, trường Đại học Duy Tân
|
| 231 | Phạm Thị Kiều Nhân | | | Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
| 232 | Nguyễn Vũ Nhân | PGS | TS | Đại học Thủ đô Hà Nội
|
| 233 | Châu Bảo Nhi | | | THPT Chuyên Trà Vinh
|
| 234 | Đào Thị Nhung | | TS | Institute For Interdisciplinary Research in Science and Education
|
| 235 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | | TS | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm KHCNVN
|
| 236 | Nguyễn Phước Cẩm Nhung | | | Đại Học Sư phạm Huế
|
| 237 | Trương Thị Hồng Nhung | | CN | Đại Học Tiền Giang
|
| 238 | Lê Đức Ninh | | TS | Trường Đại học Phenikaa
|
| 239 | Kiều Thị Ny | | CN | Đại học sư phạmTp HCM
|
| 240 | Đoàn Thị Kiều Oanh | | ThS | Bộ môn Vật lý, Khoa Toán, ĐH Tây Bắc
|
| 241 | Võ Văn Ớn | | TS | Trường Đại học Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
| 242 | Hồ Ngọc Phiến | | ThS | Trường ĐHKH, ĐH Huế
|
| 243 | Doãn Hà Phong | | ThS | Viện Vật lý và Điện tử
|
| 244 | Lê Hoàng Phong | | ThS | Viện Vật Lý
|
| 245 | Trần Công Phong | GS | TS | CĐGD VN / Trường ĐHSP, ĐH Huế
|
| 246 | Bùi Văn Phố | | | Đại học Osaka
|
| 247 | Nguyễn Văn Phú | | TS | Trường đại học Vinh
|
| 248 | Trần Việt Phú | | ThS | Trung tâm Năng lượng hạt nhân - Viện Khoa học và Kỹ thuật hạt nhân
|
| 249 | Lê Tấn Phúc | | TS | Viện nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng, Đại Học Duy Tân
|
| 250 | Huỳnh Vĩnh Phúc | | TS | Trường Đại học Đồng Tháp
|