STT | Họ và tên
| Học hàm
| Học vị
| Cơ quan
|
---|
|
|
|
|
|
301 | Nguyễn Thị Thắm | | ThS | Đại học sư phạm Hà Nội 2
|
302 | Hoàng Sỹ Thân | | TS | Viện Khoa học và Kỹ thuật Hạt Nhân
|
303 | Nguyễn Toàn Thắng | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
304 | Nguyễn Phước Thể | | ThS | Trường Đại Học Duy Tân
|
305 | Nguyễn Châu Phương Thi | | | Đại học sư phạm Huế
|
306 | Đinh Văn Thiên | | CN | Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
307 | Trần Văn Thiện | | CN | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
308 | Nguyễn Văn Thịnh | | ThS | Đại học Bạc Liêu
|
309 | Đỗ Huy Thọ | | | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
310 | Nguyễn Viễn Thọ | GS | TSKH | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
311 | Lê Quý Thông | | TS | Trường Đại học KHoa học, ĐH Huế
|
312 | Nguyễn Thị Kiều Thu | | CN | Đại học Khoa học tự nhiên TP HCM
|
313 | Phạm Ngọc Thư | | ThS | Trường Đại học Tây Bắc
|
314 | Bùi Đình Thuận | | ThS | Khoa Vật lý, Đại học Vinh
|
315 | Lê Như Thục | | ThS | Trường THPT Hoằng Hóa 2
|
316 | Trần Diệu Thùy | | CN | Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
317 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | | TS | ĐH Huế
|
318 | Lê Minh Thư | | TS | Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
319 | Nguyễn Mạnh Thường | | TS | The Abdus Salam International Centre for Theoretical Physics
|
320 | Hoàng Văn Tích | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
321 | Tống Sỹ Tiến | | TS | Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
322 | Trần Minh Tiến | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
323 | Nguyễn Thành Tiên | | TS | Khoa Khoa học tự nhiên, Trường Đại học Cần Thơ
|
324 | Nguyễn Văn Tiến | | CN | Trường Đại Học Sư Phạm Huế
|
325 | Tống Sỹ Tiến | | TS | Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
326 | Trần Duy Tiến | | CN | Trường Đại Học Sư Phạm Huế
|
327 | Lê Văn Tiến | | CN | Viện cơ học và tin học ứng dụng TPHCM
|
328 | Phan Ngọc Duy Tịnh | | CN | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
329 | Võ Tình | | TS | Khoa Vật lý, Đại học Sư phạm-Đại học Huế
|
330 | Bùi Đức Tĩnh | | TS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
331 | Vũ Huy Toàn | | TS | Công ty CP CONINCO-MI
|
332 | Nguyễn Thế Toàn | GS | TS | Trung tâm nano và năng lượng
|
333 | Huỳnh Ngọc Toàn | | ThS | Trường Cao Đẳng Đông Á Đà Nẵng
|
334 | Trần Bá Toàn | | CN | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng, TP Vũng Tàu
|
335 | Nguyễn Đức Anh Toản | | CN | Trường THPT Chuyên Bắc Giang
|
336 | Vũ Thanh Trà | PGS | TS | Bộ môn Vật lý, Khoa Sư phạm, Trường ĐH Cần Thơ
|
337 | Trần Hoài Nam | | TS | Đại Học Duy Tân
|
338 | Đỗ Mai Trang | | ThS | Khoa Vật lý, Đại học Vinh
|
339 | Đỗ Như Trang | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
340 | Nguyễn Thị Hồng Trang | | CN | Khoa Lý - KTCN, trường ĐH Quy Nhơn
|
341 | Nguyễn Thị Thu Trang | | CN | ĐHSP Huế
|
342 | Triệu Quỳnh Trang | | ThS | TRUONG CDSP NAM DINH
|
343 | Hoàng Đình Triển | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
344 | Đỗ Đăng Trình | | ThS | Trường Đại học Tây Đô
|
345 | Ha Van Truc | | CN | ĐHSP Huế
|
346 | Trần Thế Trung | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
347 | Võ Kiên Trung | | ThS | Trường KHTN Tp.HCM
|
348 | Ngô Trung Trực | | TS | Institute of Atomic and Molecular Sciences, Academia Sinica, Taipei 10617, Taiwan
|
349 | Lê Thị Cẩm Tú | | TS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
350 | Vũ Văn Tuấn | | TS | Viện Khoa học tính toán, Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|