STT | Họ và tên
| Học hàm
| Học vị
| Cơ quan
|
---|
|
|
|
|
|
151 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | CN | Đại học Tây Nguyên
|
152 | Nguyễn Thu Hương | | CN | Học viện Phòng không Không quân, Sơn Tây
|
153 | Nguyễn Thị Thu Hương | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
154 | Trịnh Thị Hương | | ThS | Trường THPT Chu Văn An
|
155 | Nguyễn Quốc Khánh | PGS | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
156 | Nguyễn Duy Khanh | | TS | Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
157 | Nguyễn Lê Hoàng Khiêm | | | ĐH Khoa học Tự nhiên
|
158 | Đào Tiến Khoa | GS | TS | Viện Khoa học kỹ thuật Hạt nhân
|
159 | Đinh Xuân Khoa | PGS | TS | Đại học Vinh
|
160 | Nguyễn Văn Khỏe | | ThS | Đại học Khoa học Tự nhiên Tp. HCM
|
161 | Ngô Văn Khôi | | CN | C.ty cổ phần GD-ĐT Đức Anh Minh
|
162 | Phùng Duy Khương | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
163 | Ông Phương Khương | | TS | Institute of High Performance Computing
|
164 | Bùi Xuân Kiên | | ThS | Trường Đại học Điện lực Hà Nội
|
165 | Phạm Trung Kiên | | | Đại học Khoa học tự nhiên, Hà Nội
|
166 | Trịnh Trọng Kiên | | CN | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
167 | Hoàng Anh Tuấn Kiệt | | TS | Đại học Tân Tạo
|
168 | Nguyễn Anh Kỳ | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
169 | Mai Thị Lan | | CN | Bộ môn Vật lý tin học - Viện Vật lý kỹ thuật- Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
170 | Ngô Thị Lan | | ThS | Trường Đai học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
|
171 | Nguyễn Trí Lân | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
172 | Nguyễn Quỳnh Lan | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
173 | Nguyễn Thị Phương Lan | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
174 | Phan Thi Lan | | ThS | DHTN-DHKT Cong Nghiep
|
175 | Chu Văn Lanh | | ThS | Khoa Vật Lý, Đại học Vinh
|
176 | Võ Thành Lâm | | TS | Trường Đại học Sài Gòn
|
177 | Trần Nguyên Lân | | ThS | Viện Vật lý Tp Hồ Chí Minh
|
178 | Trần Thiện Lân | | CN | Trường Đại học sư phạm Huế
|
179 | Ông Kim Lẹ | | ThS | Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
180 | Nguyễn Như Lê | | ThS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
181 | Đỗ Phương Liên | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
182 | Lê Thị Hồng Liên | | ThS | bộ môn Vật lý lý thuyết, viện vật lý kỹ thuật, trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
183 | Phan Hồng Liên | PGS | TS | Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
184 | Nguyễn Văn Liễn | GS | TSKH | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
185 | Phan Van Lil | | CN | Trường THPT Trần Văn Thới, Cà Mau
|
186 | Đặng Khánh Linh | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
187 | Nguyễn Hoàng Linh | | ThS | viện khoa học và công nghệ tính toán tp. Hồ Chí Minh
|
188 | Nguyễn Thị Hà Loan | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
189 | Phan Thị Ngọc Loan | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
190 | Phùng Thị Tố Loan | | CN | Đại học Tây Nguyên
|
191 | Bùi Minh Lộc | | TS | Khoa Vật lý, Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM
|
192 | Dương Xuân Long | | CN | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
193 | Đặng Đình Long | | TS | Trường Đại học công nghệ - ĐHQGHN
|
194 | Hà Phi Long | | ThS | Kyungsung University
|
195 | Hoàng Ngọc Long | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
196 | Nguyễn Đức Long | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
197 | Nguyễn Văn Long | | TS | Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
|
198 | Nguyễn Trường Luyện | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
199 | Mai Văn Lưu | | ThS | Khoa Vật Lý, Đại học Vinh
|
200 | Tao Thị Thúy Mai | | | Đại Học Sư phạm Huế
|