| STT | Họ và tên | Học hàm | Học vị | Cơ quan | 
|---|
|  |  |  |  |   | 
| 101 | Đặng Văn Hiếu |  | ThS | Đại học khoa học, Đại học Thái Nguyên | 
| 102 | Hồ Khắc Hiếu |  | TS | Trường Đại học Duy Tân | 
| 103 | Nguyễn Ngọc Hiếu |  | TS | Trường Đại học Duy Tân | 
| 104 | Nguyễn Văn Hiếu |  | ThS | Đại học Đà Nẵng | 
| 105 | Nguyễn Văn Hiệu | GS | VS | Viện Khoa học Vật liệu và Viện Vật lý | 
| 106 | Lê Thanh Hòa |  | CN | Đại học Tôn Đức Thắng | 
| 107 | Nguyễn Thị Phương Hoa |  | CN | Khoa KHCB, Trường Cao đẳng Hóa chất | 
| 108 | Trịnh Thị Lan Hoa |  | CN | ĐHSP Hà Nội | 
| 109 | Lê Viết Hòa |  | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội | 
| 110 | Nguyễn Thị Hòa |  | TS | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 
| 111 | Phù Chí Hòa |  | TS | Trường Đại học Đalat | 
| 112 | Nguyễn Thị Xuân Hoài |  |  | ĐHSP Huế | 
| 113 | Nguyễn Ngọc Hoàn |  | CN | Trường Đại học sư phạm Huế | 
| 114 | Nguyễn Quốc Hoàn |  | ThS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 
| 115 | Trịnh Xuân Hoàng | PGS | TS | Trung tâm Vật lý tính toán, Viện Vật lý | 
| 116 | Lê Văn Hoàng | GS | TSKH | Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 
| 117 | Ma Văn Hoàng |  | CN | Công an tỉnh Nghệ An | 
| 118 | Trần Vĩnh Hoàng |  | ThS | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | 
| 119 | Đỗ Minh Hoạt |  | TS | Viện nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng, Đại học Duy Tân | 
| 120 | Bùi Quang Học |  | ThS | Trung tâm kỹ thuật truyền hình cáp | 
| 121 | Nguyễn Quang Học | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 
| 122 | Lê Bin Hô |  | ThS | Viện Vật lý thành phố Hồ Chí Minh | 
| 123 | Bùi Đình Hợi | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Huế | 
| 124 | Đào Thị Hồng |  | CN | Viện Vật lý | 
| 125 | Phan Thị Thanh Hồng |  | ThS | ĐHSP Hà Nội 2 | 
| 126 | Nguyễn Văn Hợp |  | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội | 
| 127 | Trần Doãn Huân |  | TS | Viện Vật lý kỹ thuật Hà Nội | 
| 128 | Hoàng Văn Huệ |  | TS | Đại học Tây Nguyên | 
| 129 | Nguyễn Quang Hưng | PGS | TS | Đại Học Duy Tân | 
| 130 | Trần Hải Hưng |  | ThS | Trường CĐSP Nghệ An | 
| 131 | Hà Thanh Hùng |  | ThS | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 
| 132 | Nguyễn Trọng Hùng |  |  | trường đại học sư phạm Huế | 
| 133 | Nguyễn Văn Hùng | GS | TSKH | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội | 
| 134 | Phạm Khắc Hùng | PGS | TSKH | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 
| 135 | Vũ Văn Hùng | GS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội | 
| 136 | Đỗ Thị Hương | PGS | TS | Viện Vật Lý | 
| 137 | Huỳnh Anh Huy |  | TS | Khoa Sư phạm Đại học Cần Thơ | 
| 138 | Phùng Quang Huy |  |  | ĐH Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội | 
| 139 | Vũ Quang Huy |  | CN | Viện Vật lý | 
| 140 | Nguyễn Thanh Huyền |  | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử | 
| 141 | Nguyễn Thị Diệu Huyền |  | CN | Đại Học Sư phạm Huế | 
| 142 | Nguyễn Thị Xuân Huynh |  | CN | Đại học Quy Nhơn | 
| 143 | Bùi Đức Hưng |  | ThS | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 
| 144 | Hoàng Văn Hưng |  | TS | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 
| 145 | Lê Hải  Hưng |  | ThS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 
| 146 | Lê Thái Hưng |  | ThS | Khoa Sư phạm - ĐHQGHN | 
| 147 | Lê Văn  Hưng |  | ThS | Trường THPT Vạn Tường | 
| 148 | Nguyễn Bá Hưng |  | TS | Khoa Vật lý- Lý sinh, Học Viện Quân Y | 
| 149 | Nguyễn Quang Hưng |  | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội | 
| 150 | Nguyễn Việt  Hưng |  | TS | Trung tâm Vật lý tính toán, Viện Vật lý |