Photonic Laboratory
List of equipments
Scientific Equipment
| Equipment name | Time-Resolved Fluorescence Spectrometer |
|---|---|
| Model | FLS 1000-SS-stm |
| Equipment image |
|
| Specifications | Độ nhạy: Tỉ số tín hiệu/nhiễu > 30000:1 Đo phổ: - Phổ kích thích trong giải 200 nm - 900 nm - Phổ bức xạ trong giải 200 nm - 900 nm Đo thời gian sống quang: - Đo theo kĩ thuật đếm đơn photon (Photon Counting), giải đo 1 ms - hàng giờ) - Đo theo kĩ thuật MCS, dải đo 10 ns - 50 s - Đo theo kĩ thuật TCSPC, dải đo 5 ps - 50 µs - Độ chính xác chùm ánh sáng đơn sắc ±0.2 nm - Độ phân giải chùm ánh sáng đơn sắc 0.05 nm - Độ rộng băng phổ: 0-30 nm - Bước dịch phổ: 0.01 nm. |
| Project | Photonic Laboratory |
| Location | Tầng 4, số 10 Đào Tấn |
| Year of deployment | 2024 |
| Manager |
