STT | Họ và tên
| Học hàm
| Học vị
| Cơ quan
|
---|
|
|
|
|
|
187 | Nguyễn Hoàng Linh | | ThS | viện khoa học và công nghệ tính toán tp. Hồ Chí Minh
|
188 | Nguyễn Thị Hà Loan | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
189 | Phan Thị Ngọc Loan | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
190 | Phùng Thị Tố Loan | | CN | Đại học Tây Nguyên
|
191 | Bùi Minh Lộc | | TS | Khoa Vật lý, Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM
|
192 | Dương Xuân Long | | CN | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
193 | Đặng Đình Long | | TS | Trường Đại học công nghệ - ĐHQGHN
|
194 | Hà Phi Long | | ThS | Kyungsung University
|
195 | Hoàng Ngọc Long | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
196 | Nguyễn Đức Long | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
197 | Nguyễn Văn Long | | TS | Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
|
198 | Nguyễn Trường Luyện | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
199 | Mai Văn Lưu | | ThS | Khoa Vật Lý, Đại học Vinh
|
200 | Tao Thị Thúy Mai | | | Đại Học Sư phạm Huế
|
201 | Thái Quỳnh Mai | | CN | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
202 | Trần Thị Thanh Mai | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
203 | Nguyễn Mạnh | | | Đại học Lê Quý Đôn
|
204 | Nguyễn Duy Mạnh | | | Trường Đại học sư phạm Huế
|
205 | Dương Thị Mân | | CN | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KHCNVN
|
206 | Nguyễn Đức Minh | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
207 | Nguyễn Viết Minh | | TS | Viện Vật lý kỹ thuật, Đại học Bách khoa Hà nội
|
208 | Trần Công Minh | | ThS | Đại học Văn Lang
|
209 | Trương Văn Minh | | ThS | Đại học Đồng Nai
|
210 | Nguyễn Thị Mùa | | TS | Viện đào tạo quốc tế về khoa học và vật liệu (ITIMS), Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
211 | Lương Viêt Mùi | | | truong dai hoc su pham hue
|
212 | Dương Thị Diễm My | | | Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
213 | Đỗ Vân Nam | PGS | TS | Trường Đại học Phenikaa
|
214 | Hoàng Bảo Nam | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
215 | Lê Đại Nam | | TS | Department of Physics, University of South Florida
|
216 | Nguyễn Hoài Nam | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
217 | Đỗ Thị Nga | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
218 | Nguyễn Thị Huyền Nga | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
219 | Ngô Văn Nghĩa | | ThS | Phòng Giáo dục Tp Nam Định
|
220 | Nguyễn Văn Nghĩa | | ThS | Trường Đại học Thuỷ Lợi
|
221 | Phan Hồ Nghĩa | | ThS | Đại Học Bách Khoa Tomsk
|
222 | Hoàng Văn Ngọc | | TS | Đại học Thủ Dầu Một
|
223 | TRẦN VĂN NGỌC | | CN | Trường ĐHSP Huế
|
224 | Nguyễn Bá Phi | | TS | Đại học Xây dựng Miền Trung
|
225 | Nguyễn Thanh Nguyên | | CN | ĐH Leipzig
|
226 | Nguyễn Việt Hưng | | TS | Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
227 | Nguyen Xuan Giao | | ThS | Nhà xuất bản KHTN&CN
|
228 | Tăng Hồng Ngữ | | CN | THPT Lương Văn Can
|
229 | Phan Văn Nhâm | | TS | Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao, trường Đại học Duy Tân
|
230 | Phạm Thị Kiều Nhân | | | Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
231 | Nguyễn Vũ Nhân | PGS | TS | Đại học Thủ đô Hà Nội
|
232 | Châu Bảo Nhi | | | THPT Chuyên Trà Vinh
|
233 | Đào Thị Nhung | | TS | Institute For Interdisciplinary Research in Science and Education
|
234 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | | TS | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm KHCNVN
|
235 | Nguyễn Phước Cẩm Nhung | | | Đại Học Sư phạm Huế
|
236 | Trương Thị Hồng Nhung | | CN | Đại Học Tiền Giang
|