STT | Họ và tên
| Học hàm
| Học vị
| Cơ quan
|
---|
|
|
|
|
|
337 | Trần Hoài Nam | | TS | Đại Học Duy Tân
|
338 | Đỗ Mai Trang | | ThS | Khoa Vật lý, Đại học Vinh
|
339 | Đỗ Như Trang | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
340 | Nguyễn Thị Hồng Trang | | CN | Khoa Lý - KTCN, trường ĐH Quy Nhơn
|
341 | Nguyễn Thị Thu Trang | | CN | ĐHSP Huế
|
342 | Triệu Quỳnh Trang | | ThS | TRUONG CDSP NAM DINH
|
343 | Hoàng Đình Triển | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
344 | Đỗ Đăng Trình | | ThS | Trường Đại học Tây Đô
|
345 | Ha Van Truc | | CN | ĐHSP Huế
|
346 | Trần Thế Trung | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
347 | Võ Kiên Trung | | ThS | Trường KHTN Tp.HCM
|
348 | Ngô Trung Trực | | TS | Institute of Atomic and Molecular Sciences, Academia Sinica, Taipei 10617, Taiwan
|
349 | Lê Thị Cẩm Tú | | TS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
350 | Vũ Văn Tuấn | | TS | Viện Khoa học tính toán, Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
351 | Hà Hoàng Tuấn | | CN | THPT Trường Xuân
|
352 | Lê Tuấn | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
353 | Tống Bá Tuấn | | ThS | Đại học Mỏ địa chất
|
354 | Đỗ Anh Tuấn | | ThS | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
|
355 | Nguyễn Anh Tuấn | | TS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
356 | Đặng Minh Tuấn | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
357 | Đỗ Quốc Tuấn | | TS | Viện nghiên cứu tiên tiến Phenikaa, Đại học Phenikaa
|
358 | Hoàng Anh Tuấn | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
359 | Ngô Minh Tuấn | | CN | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
360 | Ngô Sơn Tùng | | TS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
361 | Đặng Bá Tùng | | | Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
362 | Lương Văn Tùng | | TS | Đại học Đồng Tháp
|
363 | Nguyễn Minh Tùng | | CN | Đại học Bình Dương
|
364 | Nguyễn Thanh Tùng | | CN | Trung tâm KHKT&CNQS, Bộ Quốc phòng
|
365 | Lương Văn Tùng | PGS | TS | Trường Đại học Đồng Tháp
|
366 | Vũ Ngọc Tước | GS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
367 | Hoàng Thị Kim Tuyến | | ThS | Đại học Tây Nguyên
|
368 | Nguyễn Hoàng Tuyến | | | Viện Vật lý Tp. Hồ Chí Minh
|
369 | Trần Quang Tuyết | | TS | Đại Học Phú Xuân
|
370 | Nguyễn Ngọc Ty | | CN | Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
|
371 | Nguyễn Thị Hồng Vân | PGS | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
|
372 | Đặng Tường Vi | | ThS | Trường Cao Đẳng Sư phạm Bình Định
|
373 | Diệp Quang Vinh | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
374 | Nguyễn Huy Việt | PGS | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
375 | Võ Văn Viên | | TS | Trường Đại học Tây Nguyên
|
376 | Nguyễn Sinh Viện | | TS | Đại học Khoa Học Luciano- Pháp
|
377 | Nguyễn Ái Việt | GS | TSKH | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
378 | Trần Văn Việt | | CN | THPT Ngô Quyền
|
379 | Đinh Quang Vinh | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
380 | Lê Thế Vinh | PGS | TS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
381 | Phạm Tuấn Vinh | | ThS | Đại học Đồng Tháp
|
382 | Phùng Văn Vinh | | TS | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Thừa Thiên Huế
|
383 | Nguyễn Hoàng Vũ | | | Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học quốc gia TP HCM
|
384 | Nguyễn Duy Vỹ | | TS | Trường Đại học Văn Lang
|
385 | Lê Thanh Xuân | | ThS | ICST
|
386 | Nguyễn Như Xuân | | ThS | Học viện Kỹ thuật Quân sự
|