| No. | Last name | Middle name | First name | Affiliation | Country | 
|---|
| 1 | Đào | Vọng | Đức | Institute of Physics, VAST | Viet Nam | 
| 2 | Đặng | Văn | Soa | Hanoi Metropolitan University | Viet Nam | 
| 3 | Đinh | Quang | Vinh | Faculty of Physics, HNUE | Viet Nam | 
| 4 | Bach | Huong | Giang | Faculty of Physics, VNU University of Science | Viet Nam | 
| 5 | Bùi | Đình | Hợi | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Viet Nam | 
| 6 | Bùi | Thái | Học | Đại học Cần Thơ | Viet Nam | 
| 7 | Bạch | Thành | Công | Faculty of Physics, VNU Univ. of Science | Viet Nam | 
| 8 | Bui | Phuong | Thuy | Duy Tan University | Viet Nam | 
| 9 | Cao | Huy | Phuong | Hung Vuong University | Viet Nam | 
| 10 | Chu | Thuy | Anh | Institute of Physics, VAST | Viet Nam | 
| 11 | Dam | Quang | Nam | University of Science (VNU-HCMC) | Viet Nam | 
| 12 | Dang | Minh | Triet | Cantho University | Viet Nam | 
| 13 | Dao | Thi | Nhung | IFIRSE | Viet Nam | 
| 14 | Dinh | Phan | Khoi | Vinh University | Viet Nam | 
| 15 | Dinh | T | Binh | ISI, VAST | Viet Nam | 
| 16 | Dinh | Van | An | Vietnam Japan University | Viet Nam | 
| 17 | Do |  | Son | University of Technology, VNU-HCM | Viet Nam | 
| 18 | Do | Q. | Tuan | Vietnam National University, Hanoi | Viet Nam | 
| 19 | Do | Thi Hong | Hai | Graduate University of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology | Viet Nam | 
| 20 | Duong | Thi | Ha | Graduate University of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology; Thai Nguyen university of education | Viet Nam | 
| 21 | Dương | Đình | Phước | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Viet Nam | 
| 22 | Dương | Thị | Mân | Institute of Physics, VAST | Viet Nam | 
| 23 | Ha | Thanh | Hung | HPU2 | Viet Nam | 
| 24 | Ho | Sy | Chuong | Dong Nai University | Viet Nam | 
| 25 | Hoang |  | Anh - Tuan | Institute of Physics - VAST | Viet Nam | 
| 26 | Hoang | Hanh | Phuong | Truong THPT Nam Sach, Hai Duong | Viet Nam | 
| 27 | Hoàng | Ngọc | Long | Viện Vật Lý, VHLKHCNVN | Viet Nam | 
| 28 | Huynh | Huyen | Tran | College of Natural Sciences, Can Tho University | Viet Nam | 
| 29 | La | Dũng | Kiệt | Đại học sư phạm TPHCM | Viet Nam | 
| 30 | Lai | Thi Thu | Hien | Hanoi University of Science | Viet Nam | 
| 31 | Lê | Đức | Thiện | Viện vật lý | Viet Nam | 
| 32 | Lê | Thu | Lam | Tay Bac University | Viet Nam | 
| 33 | Lê | Xuân | Thuỳ | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Viet Nam | 
| 34 | Lê Thị | Ngọc | Bảo | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Viet Nam | 
| 35 | Lý | Thị Mai | Phương | ĐHSP HN 2 | Viet Nam | 
| 36 | Le |  | Dinh | Hue University | Viet Nam | 
| 37 | Le |  | Duc Ninh | Institute For Interdisciplinary Research in Science and Education | Viet Nam | 
| 38 | Le |  | Tuan | School of Engineering Physics, Hanoi University ò Science and Technology | Viet Nam | 
| 39 | Le | Duy | Manh | DH Duy Tan | Viet Nam | 
| 40 | Le | Nam | Duong | Hong Duc University | Viet Nam | 
| 41 | Le | Thanh | Dat | Thang Long Institute of Mathematics and Applied Sciences, Thang Long University | Viet Nam | 
| 42 | Le | Thi | Chinh | Hanoi University of Science and Technology | Viet Nam | 
| 43 | Le | Thi Hong | Thanh | Center for Theoretical and Computational Physics, College of Education, Hue University | Viet Nam | 
| 44 | Le | Thi Quynh | Huong | University of Khanh Hoa | Viet Nam | 
| 45 | Le | Tho | Hue | Institute of Physics, VAST | Viet Nam | 
| 46 | Le | Van | Hoang | Ho Chi Minh City University of Education | Viet Nam | 
| 47 | Le | Van | Vinh | Hanoi University of Science and Technology | Viet Nam | 
| 48 | Ly | Duy | Nhat | Faculty of Physics - HCMC University of Pedagogy | Viet Nam | 
| 49 | Mai | Thi | Lan | Hanoi University of Science and Technology | Viet Nam | 
| 50 | Mineo |  | Hirobumi | Ton Duc Thang University | Viet Nam | 
| 51 | Ngô | Phúc Đức | Lộc | University of Science, VNU-HCMC | Viet Nam | 
| 52 | Nguyễn | Anh | Kỳ | Institute of Physics, VAST | Viet Nam | 
| 53 | Nguyễn | Đức | Hiền | Mạc Đĩnh Chi high school, GiaLai | Viet Nam | 
| 54 | Nguyễn | Duy | Huy | VNU University of Science | Viet Nam | 
| 55 | Nguyễn | Hoàng | Giang | Computational Physics Laboratory, Institute of Technology, Vietnam National University-Ho Chi Minh | Viet Nam | 
| 56 | Nguyễn | Minh | Hoa | Trường Đại học Y Dược Huế | Viet Nam | 
| 57 | Nguyễn | Quang | Báu | Hanoi University of Science, Vietnam National University | Viet Nam | 
| 58 | Nguyễn | Thị | Nhuần | Institute of Physics | Viet Nam | 
| 59 | Nguyễn | Toàn | Thắng | Institute of Physics, VAST | Viet Nam | 
| 60 | Nguyễn | Văn | Hoa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | Viet Nam | 
| 61 | Nguyen | Ba | An | Institute of Physics, VAST | Viet Nam | 
| 62 | Nguyen | Ba | Hung | Vietnam Military Medical University | Viet Nam | 
| 63 | Nguyen | Ba | Phi | Mientrung University of Civil Engineering | Viet Nam | 
| 64 | Nguyen | Dinh | Hien | Nha Trang national ethnic minority Pre-university | Viet Nam | 
| 65 | Nguyen | Duong | Bo | Graduate University of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology, Hanoi 100000, Vietnam | Viet Nam | 
| 66 | Nguyen | Hoang | Tung | Institute of Fundamental and Applied Sciences, Duy Tan University | Viet Nam | 
| 67 | Nguyen | Quang | Hung | Institute of Fundamental and Applied Sciences, Duy Tan University | Viet Nam | 
| 68 | Nguyen | T | Xuan Huynh | Computational Lab., Faculty of Applied Science, University of Technology, VNU-HCM; Department of Physics, Quy Nhon University, Binh Dinh Province | Viet Nam | 
| 69 | Nguyen | Thanh | Tien | College of Natural Science, Can Tho University | Viet Nam | 
| 70 | Nguyen | Thi | Hong Van | Institute of Physics, Vietnam Academy of Science and Technology | Viet Nam | 
| 71 | Nguyen | Thi | Thao | Faculty of Physics, Hanoi National University of Education | Viet Nam | 
| 72 | Nguyen | Thi | Thuy | Institute of Physics | Viet Nam | 
| 73 | Nguyen | Thi Kim | Ha | Ho Chi Minh University of Science and IFIRSE | Viet Nam | 
| 74 | Nguyen | Thi Kim | Quyen | Kien Giang University | Viet Nam | 
| 75 | Nguyen | Thi Thanh | Ha | Hanoi University of Science and Technology | Viet Nam | 
| 76 | Nguyen | Thi Thuy | Nhung | Institute of Physics, Vietnam Academy of Science and Technology | Viet Nam | 
| 77 | Nguyen | Tri | Lan | Institute of Physics, VAST | Viet Nam | 
| 78 | Nguyen | Tu | Niem | VNU Hanoi University of Science | Viet Nam | 
| 79 | Nguyen | Tuan | Duy | Center for Theoretical Physics,VAST | Viet Nam | 
| 80 | Nguyen | Van | Lien | Institute for Bio-Medical Physics, Hochiminh City & Institute of Physics, VAST, Hanoi | Viet Nam | 
| 81 | Nguyen | Van | Ut | Cao Lanh 1 High School | Viet Nam | 
| 82 | Nguyen Duy |  | Vy | Ton Duc Thang University | Viet Nam | 
| 83 | On | Van | Vo | University of Thu Dau Mot | Viet Nam | 
| 84 | Pham | Huong | Thao | Faculty of Physics, University of Education, Hue University | Viet Nam | 
| 85 | Pham | Nguyen Thanh | Vinh | Ho Chi Minh City University of Education | Viet Nam | 
| 86 | Pham | Thi Thanh | Nga | Trường Đại học Thủy lợi | Viet Nam | 
| 87 | Pham | Van | Ky | Graduate university of science and technology, Vietnam academy of science and technology | Viet Nam | 
| 88 | Pham Nguyen | Hoang | Thinh | VNU-HCMC university of science | Viet Nam | 
| 89 | Phan | Hong | Khiem | VNUHCM-University of Sceince | Viet Nam | 
| 90 | Phạm | Tuấn | Minh | Viện Vật Lý | Viet Nam | 
| 91 | Phạm | Tuấn | Vinh | Đại học Đồng Tháp | Viet Nam | 
| 92 | Phạm | Văn | Hoàng | Institute of Physics, VAST | Viet Nam | 
| 93 | Phung | Duy | Khuong | Institute of Physics | Viet Nam | 
| 94 | Phung | Van | Dong | Institute of Physics, Vietnam Academy of Science and Technology | Viet Nam | 
| 95 | Ta | Thi | Luong | Vietnam Japan University, VNU | Viet Nam | 
| 96 | Thai | Thanh | Lap | College of Natural Sciences, Can Tho University | Viet Nam | 
| 97 | Tong | Sy | Tien | University of Fire Fighting & Prevention | Viet Nam | 
| 98 | Tran | Dinh | Cuong | Faculty of Physics, National University of Education, 136 Xuan Thuy, Cau Giay, Hanoi | Viet Nam | 
| 99 | Tran | Hai | Hung | Faculty of Physics, Hanoi University of Science, VNU | Viet Nam | 
| 100 | Tran | Hoai | Nam | Duy Tan University | Viet Nam | 
| 101 | Tran | Minh | Tien | Institute of Physics | Viet Nam | 
| 102 | Tran | Quang | Loc | University of Science, Vietnam National University Ho Chi Minh City | Viet Nam | 
| 103 | Tran | Thi | Nhan | Hanoi University of Industry | Viet Nam | 
| 104 | Tran | Thien | Lan | Nguyen Hue high school | Viet Nam | 
| 105 | Tran | Van | Ngoc | IFIRSE - Quy Nhon | Viet Nam | 
| 106 | Tran | Van | Quang | Dept. of Physics, University of Transport and Communications, Hanoi, Vietnam | Viet Nam | 
| 107 | Trần | Đình | Thám | Trường ĐH Phạm Văn Đồng | Viet Nam | 
| 108 | Trần | Quang | Đạt | University of Transport and Communications, Campus in Ho Chi Minh City | Viet Nam | 
| 109 | Trần | Viết Nhân | Hào | Khoa Vật lý-Trường Đại học Sư Phạm Huế | Viet Nam | 
| 110 | Trịnh | Xuân | Hoàng | Institute of Physics, VAST | Viet Nam | 
| 111 | Trinh | Thi | Hong | An Giang University | Viet Nam | 
| 112 | Trinh | Thi | Phuong | Hong Duc University | Viet Nam | 
| 113 | Truong | Truong | Son | Ho Chi Minh City University of Education | Viet Nam | 
| 114 | Trương | Minh | Đức | Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Viet Nam | 
| 115 | Vũ | Quang | Thọ | Bộ môn Vật lý, Đại học Tân Trào | Viet Nam | 
| 116 | Võ | Văn | Viên | Tay Nguyen University | Viet Nam | 
| 117 | Vo | Quoc | Phong | VNUHCM-University of Science | Viet Nam | 
| 118 | Vo | Trung | Phuc | Can Tho University | Viet Nam |