13 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Máy đo photon tương quan thời gian
Hướng dẫn sử dụng |
- Hãng sản suất: Picoquant (Đức); Model: PicoHarp 300
- Modun kết nỗi với máy tính qua cổng USB
- Hai kênh tín hiệu vào đồng bộ và độc lập
- 65536 histogram bins/kênh
- Bộ phân lập constant fraction discriminator trên mỗi kênh.
- 16 bit histogram counter
- Độ phân giải < 4 pico giây
- Kênh đồng bộ riêng
- Phần cứng đánh dấu phân giải thời gian (Time-Tagged Time-Resolved (TTTR), tương quan cho huỳnh quang tương quan.
|
| Vị trí lắp đặt : Phòng 52 Nhà 2H số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội
Mục đích sử dụng: Máy đo photon tương quan huỳnh quang được sử dụng đo tín hiệu
quang bé biến đổi nhanh theo thời gian ứn dụng cho các hệ đo qoang phổ phân giải thời gian,
quang phổ huỳnh quang tương quan...
Người quản lý sử dụng: Nguyễn Đình Hoàng |
14 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Máy ly tâm để bàn
Hướng dẫn sử dụng |
- Hãng sản xuất: Centurion; Xuất xứ: Anh; Model: C2015
- Tốc độ tối đa: 15.000 vòng/phút
- Lực tối đa: 22.000 x g
- Thời gian ly tâm: 0 - 99 phút, hoặc chế độ liên tục (Hold)
- Chức năng ly tâm nhanh (pulse / short run) tới 90 giây.
- Kích thước (HxWxD, cm): 23 x 23 x 35
- Cân nặng: 12 kg
|
| Vị trí lắp đặt : Phòng 31 Nhà 2H số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội
Mục đích sử dụng: Máy ly tâm được sử dụng để chuẩn bị, xử lý các mẫu nghiên cứu.
Người quản lý sử dụng: Nghiêm Thị Hà Liên |
15 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Máy cất quay chân không
Hướng dẫn sử dụng
|
- Hãng sản xuất: IKA-CHLBĐức Model: RV 10 digital V; Xuất xứ: CHLB Đức
- Khoảng tốc độ quay: 20-270 vòng/phút
- Chiều dài khoảng nâng hạ: 140mm
- Khoảng góc điều chỉnh: 0-45o
- Khoảng nhiệt độ của bếp gia nhiệt từ nhiệt độ môi trường đến 180oC với sai số là +/- 1oC
- Điều kiện môi trường làm việc: Nhiệt độ: 5-40o;CĐộ ẩm: 80%
|
| Vị trí lắp đặt : Phòng 31 Nhà 2H số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội
Mục đích sử dụng: ...
Người quản lý sử dụng: Nguyễn Thị Thanh Bảo |
16 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Tủ an toàn sinh học cấp II
Hướng dẫn sử dụng |
- Hãng sản xuất: Labtech (Hàn quốc); Model: LCB-0123B-A2; Xuất xứ
- Kích thước trong(WxDxH): 1190x600x600 mm
- Kích thước ngoài(WxDxH): 1350x800x1170 mm
- Dung lượng khí: 1350 m3/h
- Tốc độ dòng khí có thể điều chỉnh 9 cấp tổng thời gian sử dụng, chức năng bật tắt đèn UV/FL
- Màng lọc ULPA filter hiệu suất >99,999% với các hạt >0,3mm cho cả khí ra ngoài môi trường và khí trở lại buồng làm việc
- Tốc độ dòng khí xuống: 0,3 – 0,35 m/s
- Tốc độ dòng khí vào: 0,45 - 0,5 m/s
- Chương trình điều khiển vi xử lý với: Điều khiển tốc độ gió,
nhiệt độ trong tủ, thời gian bật đèn UV, báo khi nào cần thay filter,
báo động bằng âm thanh và đèn sáng khi tốc độ dòng khí thấp.
|
| Vị trí lắp đặt : Phòng 31 Nhà 2H số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội
Mục đích sử dụng: Tủ an toàn sinh học được sử dụng để xử lý, bảo quản các mẫu sinh học, y học.
Người quản lý sử dụng: Nghiêm Thị Hà Liên |
17 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Máy cất nước 2 lần
Hướng dẫn sử dụng |
- Hãng sản xuất: Labtech – Hàn Quốc; Model: LWD-3005D; Xuất xứ: Hàn Quốc
- Công suất: 4 lít/giờ
- Công suất gia nhiệt: 9 kw
- Lượng nước làm mát: 35 – 60 lít
- Cấu tạo trong bằng thép không rỉ (buồng đốt và bình chứa)
- Cấu tạo ngoài bằng thép sơn phủ
- Dung tích bình chứa: 11 lít
|
| Vị trí lắp đặt : Phòng 31 Nhà 2H số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội
Mục đích sử dụng: Máy nước cất 2 lần cung cấp nguồn nước cất tại chỗ có độ tinh khiết cao
phục vụ cho các thí nghiệm tại Viện vật lý.
Người quản lý sử dụng:Nguyễn Thị Thanh Bảo |
18 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Bàn quang học chống rung động |
- Hãng sản suất: Newport – Mỹ; Model: M-ST-UT2-48-8
- Thông số kỹ thuật: 1250 x 2500 x 210 mm
- Mặt bàn
- Model: M-GR-22-2
- Thông số kỹ thuật: Kích thước 600x600x25 mm
- Mặt bàn
- Model: M-GR-24-2
- Thông số kỹ thuật: Kích thước 600x1200x25 mm
|
| Vị trí lắp đặt : Phòng 52, 53 Nhà 2H số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội
Mục đích sử dụng: Thiết kế các thí nghiệm quang phổ, quang học cần độ chính xác cao.
Người quản lý sử dụng: Nguyễn Thanh Bình |
19 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Bộ dịch chuyển nano
Vị trí lắp đặt : Phòng 52 Nhà 2H số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội
Mục đích sử dụng: Sử dụng trong thí nghiên cứu đôi tương siêu nhỏ.
Người quản lý sử dụng: ... |
20 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Camera quan sát thí nghiệm |
- Camera đen trắng quan sát thí nghiệm. Hãng sản xuất: Imagingsourse (Đức); Model: DMK 31BU03;
- Camera đen trắng quan sát thí nghiệm có trigger. Hãng sản xuất: Imagingsourse (Đức); Model: DMK 31BU03.H;
- Camera màu quan sát thí nghiệm. Hãng sản xuất: Imagingsourse (Đức); Model: DFK 31BU03.
- Camera màu quan sát thí nghiệm có trigger. Hãng sản xuất: Imagingsourse (Đức); Model: DFK 31BU03.H.
|
| Vị trí lắp đặt : Phòng 52, 53 Nhà 2H số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội
Mục đích sử dụng: Thiết kế các thí nghiệm.
Người quản lý sử dụng: ... |
21 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Linh kiện Laser |
Tinh thể phi tuyến, gương công suất cao |
| Vị trí lắp đặt : Phòng 52, 53 Nhà 2H số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội
Mục đích sử dụng: Thiết kế thí nghiệm.
Người quản lý sử dụng: ... |
22 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Linh kiện quang học |
Gương, thấu kính, kính lọc |
| Vị trí lắp đặt : Phòng 52, 53 Nhà 2H số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội
Mục đích sử dụng: Thiết kế các thí nghiệm.
Người quản lý sử dụng: ... |
23 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Linh kiện cơ khí |
Giá đỡ, bộ dịch chuyển |
| Vị trí lắp đặt : ...
Mục đích sử dụng: Thiết kế các thí nghiệm.
Người quản lý sử dụng: ... |
24 |
Tên thiết bị |
Thông số kỹ thuật |
- | Thiết bị đo nhanh |
Đồng hồ vạn năng, APD modul, ... |
| Vị trí lắp đặt : ...
Mục đích sử dụng: Thiết kế các thí nghiệm.
Người quản lý sử dụng: ... |