| STT | Họ và tên | Học hàm | Học vị | Cơ quan | 
|---|
|  |  |  |  |   | 
| 1 | Ngô Trung  Trực |  | TS | Institute of Atomic and Molecular Sciences, Academia Sinica, Taipei 10617, Taiwan | 
| 2 | Đỗ Thị Nga |  | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội | 
| 3 | Bùi Minh Lộc |  | TS | Khoa Vật lý, Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM | 
| 4 | Võ Văn Ớn |  | TS | Trường Đại học Thủ Dầu Một, Bình Dương | 
| 5 | Huỳnh Vĩnh Phúc |  | TS | Trường Đại học Đồng Tháp | 
| 6 | Vũ Ngọc Sáu |  | TS | Khoa Công nghệ, Đại học Vinh | 
| 7 | Bùi Đình Thuận |  | ThS | Khoa Vật lý, Đại học Vinh | 
| 8 | Lê Như Thục |  | ThS | Trường THPT Hoằng Hóa 2 | 
| 9 | Nguyễn Đức Minh |  | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội | 
| 10 | Lê Thanh Hải |  | ThS | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 
| 11 | Phùng Duy Khương |  | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý | 
| 12 | Đỗ Mai  Trang |  | ThS | Khoa Vật lý, Đại học Vinh | 
| 13 | Hoàng Đình Triển |  | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội | 
| 14 | Nguyễn Hoài Nam |  | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội | 
| 15 | Đặng Minh Tuấn |  | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý | 
| 16 | Đỗ Quốc Tuấn |  | TS | Viện nghiên cứu tiên tiến Phenikaa, Đại học Phenikaa | 
| 17 | Lê Hoàng Chiến |  | ThS | Bộ môn Vật lý Hạt nhân, Khoa Vật lý-VLKT, Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM | 
| 18 | Lê Đình |  | TS | Trường Đại học sư phạm Huế | 
| 19 | Phạm Trung Kiên |  |  | Đại học Khoa học tự nhiên, Hà Nội | 
| 20 | Nguyễn Việt  Hưng |  | TS | Trung tâm Vật lý tính toán, Viện Vật lý | 
| 21 | Tăng Hồng Ngữ |  | CN | THPT Lương Văn Can | 
| 22 | Đặng Thanh Hải |  | TS | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 
| 23 | Nguyễn Thị Thu Hương |  | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội | 
| 24 | Hồ Khắc Hiếu |  | TS | Trường Đại học Duy Tân | 
| 25 | Hoàng Văn Huệ |  | TS | Đại học Tây Nguyên | 
| 26 | Ngô Văn Thanh |  | TS | Viện Vật lý | 
| 27 | Nguyễn Thị Hòa |  | TS | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 
| 28 | Hoàng Ngọc Duy |  | ThS | Trường Đại học Quốc tế - Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 
| 29 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh |  | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | 
| 30 | Phan Van Lil |  | CN | Trường THPT Trần Văn Thới, Cà Mau | 
| 31 | Nguyễn Hà Hùng Chương |  | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | 
| 32 | Đặng Tường Vi |  | ThS | Trường Cao Đẳng Sư phạm Bình Định | 
| 33 | Nguyễn Chính  Cương |  | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội | 
| 34 | Hoàng Mỹ Dung |  | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội | 
| 35 | Trần Thị Thanh Mai |  | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý | 
| 36 | Trần Thị  Hải |  | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội | 
| 37 | Phạm Thị Minh Hạnh |  | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II | 
| 38 | Hà Thị  Hằng |  | ThS | Trường THPT Yên Hòa | 
| 39 | Hoàng Anh Tuấn Kiệt |  | TS | Đại học Tân Tạo | 
| 40 | Hồ Ngọc Phiến |  | ThS | Trường ĐHKH, ĐH Huế | 
| 41 | Ngô Minh Tuấn |  | CN | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 
| 42 | Huỳnh Anh Huy |  | TS | Khoa Sư phạm Đại học Cần Thơ | 
| 43 | Lê Hải  Hưng |  | ThS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 
| 44 | Đỗ Hoàng Sơn |  | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | 
| 45 | Bùi Xuân  Kiên |  | ThS | Trường Đại học Điện lực Hà Nội | 
| 46 | Nguyễn Thị Phương Lan |  | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II | 
| 47 | Doãn Hà  Phong |  | ThS | Viện Vật lý và Điện tử | 
| 48 | Chu Văn Lanh |  | ThS | Khoa Vật Lý, Đại học Vinh | 
| 49 | Hoàng Ngọc Cầm |  | TSKH | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý | 
| 50 | Nguyễn Thị Hà Loan |  | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II |