STT | Họ và tên
| Học hàm
| Học vị
| Cơ quan
|
---|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Thành An | | CN | Viện vật lý TP HCM
|
2 | Đào Nhựt Anh | | | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
3 | Hà Việt Anh | | | Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
4 | Hồ Quỳnh Anh | | ThS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội
|
5 | Nguyễn Lê Anh | | TS | Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM
|
6 | Nguyễn Ngọc Anh | | TS | Viện Nghiên cứu hạt nhân, Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam
|
7 | Nguyễn Phương Duy Anh | | ThS | Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
8 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
9 | Phan Đức Anh | | TS | Đại học Phenikaa
|
10 | Lê Đức Ánh | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
11 | Nguyễn Bá Ân | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
12 | Nguyễn Quang Báu | GS | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
13 | Nguyễn Huy Bằng | | TS | Đại Học Vinh
|
14 | Hà Huy Bằng | GS | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
15 | Chu Văn Biên | | ThS | Đại học Hồng Đức Thanh Hoá
|
16 | Nguyễn Dương Bộ | | ThS | DHSP HA NOI 2
|
17 | Đỗ Trần Cát | GS | TSKH | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
18 | Võ Hữu Cầu | | ThS | Thanh Khê high school
|
19 | Võ Hữu Cầu | | ThS | Cao Đẳng Đức Trí Đà Nẵng
|
20 | Hoàng Ngọc Cầm | | TSKH | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
21 | Trương Thị Trân Châu | | ThS | Đại học Sư phạm Kỹ thuật
|
22 | Nguyễn Thị Ngọc Chân | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
23 | Trần Thị Kim Chi | | TS | Viện KKhoa học vật liệu
|
24 | Lê Hoàng Chiến | | ThS | Bộ môn Vật lý Hạt nhân, Khoa Vật lý-VLKT, Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM
|
25 | Đặng Trần Chiến | | ThS | Trường PTTH bán công Nguyễn Tất Thành
|
26 | Đỗ Đình Chiểu | GS | TS | Đại học Grenoble, Pháp
|
27 | Nguyễn Dũng Chinh | | ThS | IFAS, Đại học Duy Tân
|
28 | Lê Trần Chung | | CN | Khoa Tự nhiên và Xã Hội, Đại học Thái Nguyên
|
29 | Nguyễn Hà Hùng Chương | | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
30 | Nguyễn Văn Chương | PGS | TS | Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
|
31 | Trương Văn Chương | | TS | Khoa vật lý - Trường Đại học khoa học Huế
|
32 | Bạch Thành Công | GS | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
33 | Nguyễn Thành Công | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
34 | Nguyễn Huy Công | PGS | TS | Trường Đại học Điện lực Hà Nội
|
35 | Trần Đình Cường | | CN | Trường Đại học Phenikaa
|
36 | Nguyễn Chính Cương | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
37 | Nguyễn Mạnh Cường | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
38 | Nguyễn Như Đạt | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
39 | Nguyễn Thị Diện | | TS | Đại học Sư phạm Huế + MIT (USA)
|
40 | Võ Khương Điền | | TS | Đại học Công nghệ Đồng Nai
|
41 | Nguyễn Đắc Diện | | ThS | Đại học Bách khoa Hà Nội
|
42 | Lê Ngọc Diệp | | CN | THPT Tĩnh Gia 4
|
43 | Đinh Nguyên Dinh | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
44 | Lê Đình | PGS | TS | Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
45 | Phùng Văn Đồng | GS | TS | Trường Đại học Phenikaa
|
46 | Lương Hữu Đức | | TS | Viện nghiên cứu quốc gia về khoa học vật liệu, Nhật Bản
|
47 | Hoàng Mỹ Dung | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
48 | Nong Binh Dung | | | Dai hoc su pham thai nguyen
|
49 | Đặng Đức Dũng | | ThS | Viện đào tạo quốc tế về khoa học và vật liệu (ITIMS), Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
50 | Đoàn Trí Dũng | | TS | Viện Vật lý Tp. Hồ Chí Minh
|
51 | Hoàng Dũng | PGS | TS | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
52 | Hồ Trung Dũng | PGS | TS | Viện Vật lý Tp. Hồ Chí Minh
|
53 | Huỳnh Chí Dũng | | CN | ĐHKHTN - TPHCM
|
54 | Lê Trung Dũng | | ThS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
55 | Lý Việt Dũng | | | Công ty TNHH LeGe Việt Nam
|
56 | Trương Nho Dũng | | CN | Cao học Viện Vật lý và Điện tử
|
57 | Hoàng Ngọc Duy | | ThS | Trường Đại học Quốc tế - Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh
|
58 | Hồ Quốc Duy | | TS | Can Tho University of Technology
|
59 | Nguyễn Tuấn Duy | | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
60 | Nguyễn Văn Duy | | TS | Trường Đại. học Phenikaa
|
61 | Trần Phước Duy | | CN | Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
62 | Vũ Bá Dũng | | TS | Trường ĐH Mỏ-Địa chất Hà Nội
|
63 | Lý Khánh Dương | | | Trường Đại học sư phạm Huế
|
64 | Nguyễn Tuấn Đạt | | ThS | pgd Đào tạo Tháp Mười
|
65 | Đặng Hữu Định | | ThS | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
|
66 | Lê Đình | | TS | Trường Đại học sư phạm Huế
|
67 | Nguyễn Văn Định | | CN | Trung tâm nghiên cứu & Đào tạo Vi mạch
|
68 | Đinh Lưu Minh Đức | | | Trường THPT Châu Thành 2
|
69 | Nguyễn Bá Đức | | TS | Sở Khoa học và Công nghệ Tuyên Quang
|
70 | Trương Minh Đức | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Huế
|
71 | Nguyễn Hoàng Giang | | ThS | HCM City Univ. of Technology, Vietnam National Univ.-HCM City, Vietnam
|
72 | Nguyễn Xuân Giao | | ThS | Tạp chí Communications in Physics
|
73 | Đào Khả Hà | | CN | THPT Trần Hưng Đạo
|
74 | Hoàng Phương Hà | | CN | Trường Đại học sư phạm Huế
|
75 | Đặng Thanh Hải | | TS | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
76 | Tô Bá Hạ | | ThS | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự
|
77 | Nguyễn Thanh Hải | | ThS | Đại học Quốc gia Jeonbuk
|
78 | Nguyễn Trung Hải | | TS | Trường ĐH Tôn Đức Thắng
|
79 | Lê Hữu Hải | | ThS | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II - Bộ Y tế
|
80 | Lê Thanh Hải | | ThS | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
81 | Lê Văn Hải | | | Công ty Cổ phần Công nghệ Chiến thắng
|
82 | Nguyễn Minh Hải | | | Trường THPT Thanh Bình 1
|
83 | Nguyễn Thanh Hải | PGS | TS | Ủy ban Văn hóa, Giáo dục Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng của Quốc hội
|
84 | Trần Thị Hải | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
85 | Phạm Thị Ngọc Hân | | CN | Viện kỹ thuật công nghệ cao Nguyễn Tất Thành
|
86 | Nguyễn Xuân Hãn | GS | TSKH | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
87 | Phạm Thị Minh Hạnh | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
88 | Trần Viết Nhân Hào | PGS | TS | Khoa Vật lý-Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
89 | PHAN THỊ HẢI HÀ | | ThS | ĐH NGUYÊN TẤT THÀNH - HCM
|
90 | Nguyễn Đăng Hân | | ThS | THPT Bình Khánh
|
91 | Hà Thị Hằng | | ThS | Trường THPT Yên Hòa
|
92 | Phó Thị Nguyệt Hằng | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
93 | Phùng Nguyễn Thái Hằng | | CN | Khoa Sư phạm- Trường Đại học Tây Nguyên
|
94 | Nguyễn Trung Hậu | | | Đại học bách khoa Tp HCM
|
95 | Trần Minh Hiếu | PGS | TS | Đại học Bách khoa Hà Nội
|
96 | Đào Thị Lê Hiền | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
97 | Nguyễn Thị Hiền | | CN | Đại học Tây Nguyên
|
98 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | CN | THPT Trưng Vương, Văn Lâm
|
99 | Tao Kim Hiền | | CN | Đại học ngoại ngữ Huế
|
100 | Đặng Văn Hiếu | | ThS | Đại học khoa học, Đại học Thái Nguyên
|
101 | Hồ Khắc Hiếu | | TS | Trường Đại học Duy Tân
|
102 | Nguyễn Ngọc Hiếu | | TS | Trường Đại học Duy Tân
|
103 | Nguyễn Văn Hiếu | | ThS | Đại học Đà Nẵng
|
104 | Nguyễn Văn Hiệu | GS | VS | Viện Khoa học Vật liệu và Viện Vật lý
|
105 | Lê Thanh Hòa | | CN | Đại học Tôn Đức Thắng
|
106 | Nguyễn Thị Phương Hoa | | CN | Khoa KHCB, Trường Cao đẳng Hóa chất
|
107 | Trịnh Thị Lan Hoa | | CN | ĐHSP Hà Nội
|
108 | Lê Viết Hòa | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
109 | Nguyễn Thị Hòa | | TS | Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
110 | Phù Chí Hòa | | TS | Trường Đại học Đalat
|
111 | Nguyễn Thị Xuân Hoài | | | ĐHSP Huế
|
112 | Nguyễn Ngọc Hoàn | | CN | Trường Đại học sư phạm Huế
|
113 | Nguyễn Quốc Hoàn | | ThS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
114 | Trịnh Xuân Hoàng | PGS | TS | Trung tâm Vật lý tính toán, Viện Vật lý
|
115 | Lê Văn Hoàng | GS | TSKH | Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
|
116 | Ma Văn Hoàng | | CN | Công an tỉnh Nghệ An
|
117 | Trần Vĩnh Hoàng | | ThS | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
118 | Đỗ Minh Hoạt | | TS | Viện nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng, Đại học Duy Tân
|
119 | Bùi Quang Học | | ThS | Trung tâm kỹ thuật truyền hình cáp
|
120 | Nguyễn Quang Học | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
121 | Lê Bin Hô | | ThS | Viện Vật lý thành phố Hồ Chí Minh
|
122 | Bùi Đình Hợi | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
123 | Đào Thị Hồng | | CN | Viện Vật lý
|
124 | Phan Thị Thanh Hồng | | ThS | ĐHSP Hà Nội 2
|
125 | Nguyễn Văn Hợp | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
126 | Trần Doãn Huân | | TS | Viện Vật lý kỹ thuật Hà Nội
|
127 | Hoàng Văn Huệ | | TS | Đại học Tây Nguyên
|
128 | Nguyễn Quang Hưng | PGS | TS | Đại Học Duy Tân
|
129 | Trần Hải Hưng | | ThS | Trường CĐSP Nghệ An
|
130 | Hà Thanh Hùng | | ThS | Trường ĐHSP Hà Nội 2
|
131 | Nguyễn Trọng Hùng | | | trường đại học sư phạm Huế
|
132 | Nguyễn Văn Hùng | GS | TSKH | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
133 | Phạm Khắc Hùng | PGS | TSKH | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
134 | Vũ Văn Hùng | GS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
135 | Đỗ Thị Hương | PGS | TS | Viện Vật Lý
|
136 | Huỳnh Anh Huy | | TS | Khoa Sư phạm Đại học Cần Thơ
|
137 | Phùng Quang Huy | | | ĐH Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội
|
138 | Vũ Quang Huy | | CN | Viện Vật lý
|
139 | Nguyễn Thanh Huyền | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
140 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | | CN | Đại Học Sư phạm Huế
|
141 | Nguyễn Thị Xuân Huynh | | CN | Đại học Quy Nhơn
|
142 | Bùi Đức Hưng | | ThS | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
143 | Hoàng Văn Hưng | | TS | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
|
144 | Lê Hải Hưng | | ThS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
145 | Lê Thái Hưng | | ThS | Khoa Sư phạm - ĐHQGHN
|
146 | Lê Văn Hưng | | ThS | Trường THPT Vạn Tường
|
147 | Nguyễn Bá Hưng | | ThS | Bộ môn Vật lý- Lý sinh, Học Viện Quân Y
|
148 | Nguyễn Quang Hưng | | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
149 | Nguyễn Việt Hưng | | TS | Trung tâm Vật lý tính toán, Viện Vật lý
|
150 | Lê Thị Quỳnh Hương | | ThS | Trường Đại học Khánh Hòa
|
151 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | CN | Đại học Tây Nguyên
|
152 | Nguyễn Thu Hương | | CN | Học viện Phòng không Không quân, Sơn Tây
|
153 | Nguyễn Thị Thu Hương | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
154 | Trịnh Thị Hương | | ThS | Trường THPT Chu Văn An
|
155 | Nguyễn Quốc Khánh | PGS | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
156 | Nguyễn Duy Khanh | | TS | Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
157 | Nguyễn Lê Hoàng Khiêm | | | ĐH Khoa học Tự nhiên
|
158 | Đào Tiến Khoa | GS | TS | Viện Khoa học kỹ thuật Hạt nhân
|
159 | Đinh Xuân Khoa | PGS | TS | Đại học Vinh
|
160 | Nguyễn Văn Khỏe | | ThS | Đại học Khoa học Tự nhiên Tp. HCM
|
161 | Ngô Văn Khôi | | CN | C.ty cổ phần GD-ĐT Đức Anh Minh
|
162 | Phùng Duy Khương | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
163 | Ông Phương Khương | | TS | Institute of High Performance Computing
|
164 | Bùi Xuân Kiên | | ThS | Trường Đại học Điện lực Hà Nội
|
165 | Phạm Trung Kiên | | | Đại học Khoa học tự nhiên, Hà Nội
|
166 | Trịnh Trọng Kiên | | CN | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
167 | Hoàng Anh Tuấn Kiệt | | TS | Đại học Tân Tạo
|
168 | Nguyễn Anh Kỳ | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
169 | Mai Thị Lan | | CN | Bộ môn Vật lý tin học - Viện Vật lý kỹ thuật- Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
170 | Ngô Thị Lan | | ThS | Trường Đai học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
|
171 | Nguyễn Trí Lân | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
172 | Nguyễn Quỳnh Lan | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
173 | Nguyễn Thị Phương Lan | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
174 | Phan Thi Lan | | ThS | DHTN-DHKT Cong Nghiep
|
175 | Chu Văn Lanh | | ThS | Khoa Vật Lý, Đại học Vinh
|
176 | Võ Thành Lâm | | TS | Trường Đại học Sài Gòn
|
177 | Trần Nguyên Lân | | ThS | Viện Vật lý Tp Hồ Chí Minh
|
178 | Trần Thiện Lân | | CN | Trường Đại học sư phạm Huế
|
179 | Ông Kim Lẹ | | ThS | Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
180 | Nguyễn Như Lê | | ThS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
181 | Đỗ Phương Liên | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
182 | Lê Thị Hồng Liên | | ThS | bộ môn Vật lý lý thuyết, viện vật lý kỹ thuật, trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
183 | Phan Hồng Liên | PGS | TS | Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
184 | Nguyễn Văn Liễn | GS | TSKH | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
185 | Phan Van Lil | | CN | Trường THPT Trần Văn Thới, Cà Mau
|
186 | Đặng Khánh Linh | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
187 | Nguyễn Hoàng Linh | | ThS | viện khoa học và công nghệ tính toán tp. Hồ Chí Minh
|
188 | Nguyễn Thị Hà Loan | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
189 | Phan Thị Ngọc Loan | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
190 | Phùng Thị Tố Loan | | CN | Đại học Tây Nguyên
|
191 | Bùi Minh Lộc | | TS | Khoa Vật lý, Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM
|
192 | Dương Xuân Long | | CN | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
193 | Đặng Đình Long | | TS | Trường Đại học công nghệ - ĐHQGHN
|
194 | Hà Phi Long | | ThS | Kyungsung University
|
195 | Hoàng Ngọc Long | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
196 | Nguyễn Đức Long | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
197 | Nguyễn Văn Long | | TS | Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
|
198 | Nguyễn Trường Luyện | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
199 | Mai Văn Lưu | | ThS | Khoa Vật Lý, Đại học Vinh
|
200 | Tao Thị Thúy Mai | | | Đại Học Sư phạm Huế
|
201 | Thái Quỳnh Mai | | CN | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
202 | Trần Thị Thanh Mai | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
203 | Nguyễn Mạnh | | | Đại học Lê Quý Đôn
|
204 | Nguyễn Duy Mạnh | | | Trường Đại học sư phạm Huế
|
205 | Dương Thị Mân | | CN | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KHCNVN
|
206 | Nguyễn Đức Minh | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
207 | Nguyễn Viết Minh | | TS | Viện Vật lý kỹ thuật, Đại học Bách khoa Hà nội
|
208 | Trần Công Minh | | ThS | Đại học Văn Lang
|
209 | Trương Văn Minh | | ThS | Đại học Đồng Nai
|
210 | Nguyễn Thị Mùa | | TS | Viện đào tạo quốc tế về khoa học và vật liệu (ITIMS), Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
211 | Lương Viêt Mùi | | | truong dai hoc su pham hue
|
212 | Dương Thị Diễm My | | | Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
213 | Đỗ Vân Nam | PGS | TS | Trường Đại học Phenikaa
|
214 | Hoàng Bảo Nam | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
215 | Lê Đại Nam | | TS | Department of Physics, University of South Florida
|
216 | Nguyễn Hoài Nam | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
217 | Đỗ Thị Nga | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
218 | Nguyễn Thị Huyền Nga | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
219 | Ngô Văn Nghĩa | | ThS | Phòng Giáo dục Tp Nam Định
|
220 | Nguyễn Văn Nghĩa | | ThS | Trường Đại học Thuỷ Lợi
|
221 | Phan Hồ Nghĩa | | ThS | Đại Học Bách Khoa Tomsk
|
222 | Hoàng Văn Ngọc | | TS | Đại học Thủ Dầu Một
|
223 | TRẦN VĂN NGỌC | | CN | Trường ĐHSP Huế
|
224 | Nguyễn Bá Phi | | TS | Đại học Xây dựng Miền Trung
|
225 | Nguyễn Thanh Nguyên | | CN | ĐH Leipzig
|
226 | Nguyễn Việt Hưng | | TS | Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
227 | Nguyen Xuan Giao | | ThS | Nhà xuất bản KHTN&CN
|
228 | Tăng Hồng Ngữ | | CN | THPT Lương Văn Can
|
229 | Phan Văn Nhâm | | TS | Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao, trường Đại học Duy Tân
|
230 | Phạm Thị Kiều Nhân | | | Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
231 | Nguyễn Vũ Nhân | PGS | TS | Đại học Thủ đô Hà Nội
|
232 | Châu Bảo Nhi | | | THPT Chuyên Trà Vinh
|
233 | Đào Thị Nhung | | TS | Institute For Interdisciplinary Research in Science and Education
|
234 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | | TS | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm KHCNVN
|
235 | Nguyễn Phước Cẩm Nhung | | | Đại Học Sư phạm Huế
|
236 | Trương Thị Hồng Nhung | | CN | Đại Học Tiền Giang
|
237 | Lê Đức Ninh | | TS | Trường Đại học Phenikaa
|
238 | Kiều Thị Ny | | CN | Đại học sư phạmTp HCM
|
239 | Đoàn Thị Kiều Oanh | | ThS | Bộ môn Vật lý, Khoa Toán, ĐH Tây Bắc
|
240 | Võ Văn Ớn | | TS | Trường Đại học Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
241 | Hồ Ngọc Phiến | | ThS | Trường ĐHKH, ĐH Huế
|
242 | Doãn Hà Phong | | ThS | Viện Vật lý và Điện tử
|
243 | Trần Công Phong | GS | TS | CĐGD VN / Trường ĐHSP, ĐH Huế
|
244 | Bùi Văn Phố | | | Đại học Osaka
|
245 | Nguyễn Văn Phú | | TS | Trường đại học Vinh
|
246 | Trần Việt Phú | | ThS | Trung tâm Năng lượng hạt nhân - Viện Khoa học và Kỹ thuật hạt nhân
|
247 | Lê Tấn Phúc | | TS | Viện nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng, Đại Học Duy Tân
|
248 | Huỳnh Vĩnh Phúc | | TS | Trường Đại học Đồng Tháp
|
249 | Nguyễn Trí Toàn Phúc | | ThS | Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh
|
250 | Phạm Hữu Phước | | CN | Đại học An Giang
|
251 | Cao Huy Phương | | ThS | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
|
252 | Dương Đại Phương | | ThS | Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp
|
253 | Lê Thị Thu Phương | | ThS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
254 | Ngô Liên Phương | | | Đại học Sư phạm Hà Nội
|
255 | Nguyễn Đức Phương | | ThS | Phòng GD- ĐT
|
256 | Nguyễn Thị Minh Phương | | TS | Đại học Quy Nhơn
|
257 | Phạm Việt Phương | | CN | SKKU Advanced Institute of Nano Technology,Sungkyunkwan University, Korea
|
258 | Đoàn Nhật Quang | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
259 | Nguyễn Hồng Quang | PGS | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KHCN VN (IOP-VAST)
|
260 | Nguyễn Nhật Quang | | ThS | Trường Đại học sư phạm Đà Nẵng
|
261 | Nguyễn Vinh Quang | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
262 | Vũ Mạnh Quang | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
263 | Trần Văn Quảng | | CN | Khối THPT Chuyên Vật lý
|
264 | Trần Văn Quế | | | DHSP Hue
|
265 | Hồ Quang Quý | PGS | TS | Trung tâm KHKT&CNQS, Bộ Quốc phòng
|
266 | Bùi Thị Lệ Quyên | | CN | Y Thái Bình
|
267 | Võ Hữu Quyền | | | THPT số 1 Tư Nghĩa
|
268 | Vũ Ngọc Sáu | | TS | Khoa Công nghệ, Đại học Vinh
|
269 | Đặng Văn Soa | GS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
270 | Leung Takon Somsavath | | CN | Cao học Viện Vật lý và Điện tử
|
271 | Cao Văn Sơn | | TS | Viện nghiên cứu khoa học và giáo dục liên ngành
|
272 | Đỗ Ngọc Sơn | PGS | TS | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG HCM
|
273 | Phạm Thế Song | PGS | TS | Trường Đại học Tây Bắc
|
274 | Đỗ Hoàng Sơn | | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
275 | Nguyễn Hồng Sơn | | ThS | Trường Đại học Công đoàn
|
276 | Trương Ngọc Sơn | | CN | KHTN-ĐHQG-TP HCM
|
277 | Hồ Sỹ Tá | | ThS | Đại học Xây dựng
|
278 | Đỗ Văn Tài | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
279 | Hoàng Sỹ Tài | | CN | Đại học khoa học Huế
|
280 | Lê Văn Tân | | ThS | Van Lang University
|
281 | Hoàng Đức Tâm | | ThS | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM
|
282 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | ThS | Trường ĐH Quảng Nam
|
283 | Nguyễn Đình Tân | | TS | Trường Đại học Thuỷ Lợi
|
284 | Trần Ngọc Tân | | CN | PAL AUTOMATION., JSC
|
285 | Nguyễn Quốc Thái | | ThS | Dai Hoc Dong Thap
|
286 | Trần Đình Thám | | ThS | Trường Đại học Phạm Văn Đồng
|
287 | Trần Chiến Thắng | | TS | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
288 | Hà Nam Thanh | | CN | THPT Nguyễn Chí Thanh
|
289 | Lưu Thị Kim Thanh | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
290 | Ngô Văn Thanh | | TS | Viện Vật lý
|
291 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
292 | Phạm Ngọc Thanh | | TS | Đại học Osaka
|
293 | Thái Doãn Thanh | | ThS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp. Hồ Chí Minh
|
294 | Nguyễn Văn Thành | | CN | Trường THPT Tứ Kỳ
|
295 | Nguyễn Văn Thạnh | | ThS | Đại Học Khoa Học Huế
|
296 | Đinh Như Thảo | | TS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
297 | Nguyễn Huy Thảo | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
298 | Nguyễn Minh Thảo | | ThS | Trường PT Việt-Úc, Hà Nội
|
299 | Nguyễn Trần Thảo | | CN | ICST
|
300 | Tô Thị Thảo | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
301 | Nguyễn Thị Thắm | | ThS | Đại học sư phạm Hà Nội 2
|
302 | Hoàng Sỹ Thân | | TS | Viện Khoa học và Kỹ thuật Hạt Nhân
|
303 | Nguyễn Toàn Thắng | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
304 | Nguyễn Phước Thể | | ThS | Trường Đại Học Duy Tân
|
305 | Nguyễn Châu Phương Thi | | | Đại học sư phạm Huế
|
306 | Đinh Văn Thiên | | CN | Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
307 | Trần Văn Thiện | | CN | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
308 | Nguyễn Văn Thịnh | | ThS | Đại học Bạc Liêu
|
309 | Đỗ Huy Thọ | | | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
310 | Nguyễn Viễn Thọ | GS | TSKH | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
311 | Lê Quý Thông | | TS | Trường Đại học KHoa học, ĐH Huế
|
312 | Nguyễn Thị Kiều Thu | | CN | Đại học Khoa học tự nhiên TP HCM
|
313 | Phạm Ngọc Thư | | ThS | Trường Đại học Tây Bắc
|
314 | Bùi Đình Thuận | | ThS | Khoa Vật lý, Đại học Vinh
|
315 | Lê Như Thục | | ThS | Trường THPT Hoằng Hóa 2
|
316 | Trần Diệu Thùy | | CN | Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
317 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | | TS | ĐH Huế
|
318 | Lê Minh Thư | | TS | Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
319 | Nguyễn Mạnh Thường | | TS | The Abdus Salam International Centre for Theoretical Physics
|
320 | Hoàng Văn Tích | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
321 | Tống Sỹ Tiến | | TS | Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
322 | Trần Minh Tiến | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
323 | Nguyễn Thành Tiên | | TS | Khoa Khoa học tự nhiên, Trường Đại học Cần Thơ
|
324 | Nguyễn Văn Tiến | | CN | Trường Đại Học Sư Phạm Huế
|
325 | Tống Sỹ Tiến | | TS | Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
326 | Trần Duy Tiến | | CN | Trường Đại Học Sư Phạm Huế
|
327 | Lê Văn Tiến | | CN | Viện cơ học và tin học ứng dụng TPHCM
|
328 | Phan Ngọc Duy Tịnh | | CN | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
329 | Võ Tình | | TS | Khoa Vật lý, Đại học Sư phạm-Đại học Huế
|
330 | Bùi Đức Tĩnh | | TS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
331 | Vũ Huy Toàn | | TS | Công ty CP CONINCO-MI
|
332 | Nguyễn Thế Toàn | GS | TS | Trung tâm nano và năng lượng
|
333 | Huỳnh Ngọc Toàn | | ThS | Trường Cao Đẳng Đông Á Đà Nẵng
|
334 | Trần Bá Toàn | | CN | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng, TP Vũng Tàu
|
335 | Nguyễn Đức Anh Toản | | CN | Trường THPT Chuyên Bắc Giang
|
336 | Vũ Thanh Trà | PGS | TS | Bộ môn Vật lý, Khoa Sư phạm, Trường ĐH Cần Thơ
|
337 | Trần Hoài Nam | | TS | Đại Học Duy Tân
|
338 | Đỗ Mai Trang | | ThS | Khoa Vật lý, Đại học Vinh
|
339 | Đỗ Như Trang | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
340 | Nguyễn Thị Hồng Trang | | CN | Khoa Lý - KTCN, trường ĐH Quy Nhơn
|
341 | Nguyễn Thị Thu Trang | | CN | ĐHSP Huế
|
342 | Triệu Quỳnh Trang | | ThS | TRUONG CDSP NAM DINH
|
343 | Hoàng Đình Triển | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
344 | Đỗ Đăng Trình | | ThS | Trường Đại học Tây Đô
|
345 | Ha Van Truc | | CN | ĐHSP Huế
|
346 | Trần Thế Trung | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
347 | Võ Kiên Trung | | ThS | Trường KHTN Tp.HCM
|
348 | Ngô Trung Trực | | TS | Institute of Atomic and Molecular Sciences, Academia Sinica, Taipei 10617, Taiwan
|
349 | Lê Thị Cẩm Tú | | TS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
350 | Vũ Văn Tuấn | | TS | Viện Khoa học tính toán, Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
351 | Hà Hoàng Tuấn | | CN | THPT Trường Xuân
|
352 | Lê Tuấn | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
353 | Tống Bá Tuấn | | ThS | Đại học Mỏ địa chất
|
354 | Đỗ Anh Tuấn | | ThS | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
|
355 | Nguyễn Anh Tuấn | | TS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
356 | Đặng Minh Tuấn | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
357 | Đỗ Quốc Tuấn | | TS | Viện nghiên cứu tiên tiến Phenikaa, Đại học Phenikaa
|
358 | Hoàng Anh Tuấn | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
359 | Ngô Minh Tuấn | | CN | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
360 | Ngô Sơn Tùng | | TS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
361 | Đặng Bá Tùng | | | Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
362 | Lương Văn Tùng | | TS | Đại học Đồng Tháp
|
363 | Nguyễn Minh Tùng | | CN | Đại học Bình Dương
|
364 | Nguyễn Thanh Tùng | | CN | Trung tâm KHKT&CNQS, Bộ Quốc phòng
|
365 | Lương Văn Tùng | PGS | TS | Trường Đại học Đồng Tháp
|
366 | Vũ Ngọc Tước | GS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
367 | Hoàng Thị Kim Tuyến | | ThS | Đại học Tây Nguyên
|
368 | Nguyễn Hoàng Tuyến | | | Viện Vật lý Tp. Hồ Chí Minh
|
369 | Trần Quang Tuyết | | TS | Đại Học Phú Xuân
|
370 | Nguyễn Ngọc Ty | | CN | Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
|
371 | Nguyễn Thị Hồng Vân | PGS | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
|
372 | Đặng Tường Vi | | ThS | Trường Cao Đẳng Sư phạm Bình Định
|
373 | Diệp Quang Vinh | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
374 | Nguyễn Huy Việt | PGS | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
375 | Võ Văn Viên | | TS | Trường Đại học Tây Nguyên
|
376 | Nguyễn Sinh Viện | | TS | Đại học Khoa Học Luciano- Pháp
|
377 | Nguyễn Ái Việt | GS | TSKH | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
378 | Trần Văn Việt | | CN | THPT Ngô Quyền
|
379 | Đinh Quang Vinh | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
380 | Lê Thế Vinh | PGS | TS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
381 | Phạm Tuấn Vinh | | ThS | Đại học Đồng Tháp
|
382 | Phùng Văn Vinh | | TS | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Thừa Thiên Huế
|
383 | Nguyễn Hoàng Vũ | | | Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học quốc gia TP HCM
|
384 | Nguyễn Duy Vỹ | | TS | Trường Đại học Văn Lang
|
385 | Lê Thanh Xuân | | ThS | ICST
|
386 | Nguyễn Như Xuân | | ThS | Học viện Kỹ thuật Quân sự
|