| STT | Họ và tên
 | Học hàm
 | Học vị
 | Cơ quan
 | 
|---|
 | 
       | 
       | 
       | 
      
 | 
| 39 | Nguyễn Như Đạt  | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
 | 
| 40 | Nguyễn Thị Diện  |  | TS | Đại học Sư phạm Huế + MIT (USA)
 | 
| 41 | Võ Khương Điền  |  | TS | Đại học Công Nghệ Đồng Nai
 | 
| 42 | Nguyễn Đắc Diện  |  | ThS | Đại học Bách khoa Hà Nội
 | 
| 43 | Lê Ngọc Diệp  |  | CN | THPT Tĩnh Gia 4
 | 
| 44 | Đinh Nguyên Dinh  |  | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
 | 
| 45 | Lê Đình  | PGS | TS | Đại học Sư phạm, Đại học Huế
 | 
| 46 | Phùng Văn Đồng  | GS | TS | Trường Đại học Phenikaa
 | 
| 47 | Lương Hữu Đức  |  | TS | Viện nghiên cứu quốc gia về khoa học vật liệu, Nhật Bản
 | 
| 48 | Hoàng Mỹ Dung  |  | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
 | 
| 49 | Nong Binh Dung  |  |  | Dai hoc su pham thai nguyen
 | 
| 50 | Đặng Đức  Dũng  |  | ThS | Viện đào tạo quốc tế về khoa học và vật liệu (ITIMS), Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
 | 
| 51 | Đoàn Trí Dũng  |  | TS | Viện Vật lý Tp. Hồ Chí Minh
 | 
| 52 | Hoàng Dũng  | PGS | TS | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
 | 
| 53 | Hồ Trung Dũng  | PGS | TS | Viện Vật lý Tp. Hồ Chí Minh
 | 
| 54 | Huỳnh Chí Dũng  |  | CN | ĐHKHTN - TPHCM
 | 
| 55 | Lê Trung Dũng  |  | ThS | Trường Đại học Sư phạm Huế
 | 
| 56 | Lý Việt Dũng  |  |  | Công ty TNHH LeGe Việt Nam
 | 
| 57 | Trương Nho Dũng  |  | CN | Cao học Viện Vật lý và Điện tử
 | 
| 58 | Hoàng Ngọc Duy  |  | ThS | Trường Đại học Quốc tế - Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh
 | 
| 59 | Hồ Quốc Duy  |  | TS | Can Tho University of Technology
 | 
| 60 | Nguyễn Tuấn Duy  |  | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
 | 
| 61 | Nguyễn Văn Duy  |  | TS | Trường Đại. học Phenikaa
 | 
| 62 | Trần Phước Duy  |  | CN | Đại học Bách Khoa Tp.HCM
 | 
| 63 | Vũ Bá Dũng  |  | TS | Trường ĐH Mỏ-Địa chất Hà Nội
 | 
| 64 | Lý Khánh Dương  |  |  | Trường Đại học sư phạm Huế
 | 
| 65 | Nguyễn Tuấn Đạt  |  | ThS | pgd Đào tạo Tháp Mười
 | 
| 66 | Đặng Hữu Định  |  | ThS | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
 | 
| 67 | Lê Đình  |  | TS | Trường Đại học sư phạm Huế
 | 
| 68 | Nguyễn Văn Định  |  | CN | Trung tâm nghiên cứu & Đào tạo Vi mạch
 | 
| 69 | Đinh Lưu Minh Đức  |  |  | Trường THPT Châu Thành 2
 | 
| 70 | Nguyễn Bá Đức  |  | TS | Sở Khoa học và Công nghệ Tuyên Quang
 | 
| 71 | Trương Minh Đức  | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Huế
 | 
| 72 | Nguyễn Hoàng Giang  |  | ThS | HCM City Univ. of Technology, Vietnam National Univ.-HCM City, Vietnam
 | 
| 73 | Nguyễn Xuân Giao  |  | ThS | Tạp chí Communications in Physics
 | 
| 74 | Đào Khả Hà  |  | CN | THPT Trần Hưng Đạo
 | 
| 75 | Hoàng Phương Hà  |  | CN | Trường Đại học sư phạm Huế
 | 
| 76 | Đặng Thanh Hải  |  | TS | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
 | 
| 77 | Tô Bá Hạ  |  | ThS | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự
 | 
| 78 | Nguyễn Thanh Hải  |  | ThS | Đại học Quốc gia Jeonbuk
 | 
| 79 | Nguyễn Trung Hải  |  | TS | Trường  ĐH Tôn Đức Thắng
 | 
| 80 | Lê Hữu Hải  |  | ThS | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II - Bộ Y tế
 | 
| 81 | Lê Thanh Hải  |  | ThS | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
 | 
| 82 | Lê Văn Hải  |  |  | Công ty Cổ phần Công nghệ Chiến thắng
 | 
| 83 | Nguyễn Minh Hải  |  |  | Trường THPT Thanh Bình 1
 | 
| 84 | Nguyễn Thanh Hải  | PGS | TS | Ủy ban Văn hóa, Giáo dục Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng của Quốc hội
 | 
| 85 | Trần Thị  Hải  |  | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
 | 
| 86 | Phạm Thị Ngọc Hân  |  | CN | Viện kỹ thuật công nghệ cao Nguyễn Tất Thành
 | 
| 87 | Nguyễn Xuân Hãn  | GS | TSKH | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
 | 
| 88 | Phạm Thị Minh Hạnh  |  | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
 |