| STT | Họ và tên
| Học hàm
| Học vị
| Cơ quan
|
|---|
|
 |
 |
 |
|
| 289 | Trần Chiến Thắng | | TS | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 290 | Hà Nam Thanh | | CN | THPT Nguyễn Chí Thanh
|
| 291 | Lưu Thị Kim Thanh | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
| 292 | Ngô Văn Thanh | | TS | Viện Vật lý
|
| 293 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
| 294 | Phạm Ngọc Thanh | | TS | Đại học Osaka
|
| 295 | Thái Doãn Thanh | | ThS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp. Hồ Chí Minh
|
| 296 | Nguyễn Văn Thành | | CN | Trường THPT Tứ Kỳ
|
| 297 | Nguyễn Văn Thạnh | | ThS | Đại Học Khoa Học Huế
|
| 298 | Đinh Như Thảo | | TS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
| 299 | Nguyễn Huy Thảo | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
| 300 | Nguyễn Minh Thảo | | ThS | Trường PT Việt-Úc, Hà Nội
|
| 301 | Nguyễn Trần Thảo | | CN | ICST
|
| 302 | Tô Thị Thảo | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 303 | Nguyễn Thị Thắm | | ThS | Đại học sư phạm Hà Nội 2
|
| 304 | Hoàng Sỹ Thân | | TS | Viện Khoa học và Kỹ thuật Hạt Nhân
|
| 305 | Nguyễn Toàn Thắng | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 306 | Nguyễn Phước Thể | | ThS | Trường Đại Học Duy Tân
|
| 307 | Nguyễn Châu Phương Thi | | | Đại học sư phạm Huế
|
| 308 | Đinh Văn Thiên | | CN | Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
| 309 | Trần Văn Thiện | | CN | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
| 310 | Nguyễn Văn Thịnh | | ThS | Đại học Bạc Liêu
|
| 311 | Đỗ Huy Thọ | | | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 312 | Nguyễn Viễn Thọ | GS | TSKH | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 313 | Lê Quý Thông | | TS | Trường Đại học KHoa học, ĐH Huế
|
| 314 | Nguyễn Thị Kiều Thu | | CN | Đại học Khoa học tự nhiên TP HCM
|
| 315 | Phạm Ngọc Thư | | ThS | Trường Đại học Tây Bắc
|
| 316 | Bùi Đình Thuận | | ThS | Khoa Vật lý, Đại học Vinh
|
| 317 | Lê Như Thục | | ThS | Trường THPT Hoằng Hóa 2
|
| 318 | Trần Diệu Thùy | | CN | Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
| 319 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | | TS | ĐH Huế
|
| 320 | Lê Minh Thư | | TS | Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
| 321 | Nguyễn Mạnh Thường | | TS | The Abdus Salam International Centre for Theoretical Physics
|
| 322 | Hoàng Văn Tích | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 323 | Tống Sỹ Tiến | | TS | Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
| 324 | Trần Minh Tiến | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 325 | Nguyễn Thành Tiên | | TS | Khoa Khoa học tự nhiên, Trường Đại học Cần Thơ
|
| 326 | Nguyễn Văn Tiến | | CN | Trường Đại Học Sư Phạm Huế
|
| 327 | Tống Sỹ Tiến | | TS | Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
| 328 | Trần Duy Tiến | | CN | Trường Đại Học Sư Phạm Huế
|
| 329 | Lê Văn Tiến | | CN | Viện cơ học và tin học ứng dụng TPHCM
|
| 330 | Phan Ngọc Duy Tịnh | | CN | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
| 331 | Võ Tình | | TS | Khoa Vật lý, Đại học Sư phạm-Đại học Huế
|
| 332 | Bùi Đức Tĩnh | | TS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
| 333 | Vũ Huy Toàn | | TS | Công ty CP CONINCO-MI
|
| 334 | Nguyễn Thế Toàn | GS | TS | Trung tâm nano và năng lượng
|
| 335 | Huỳnh Ngọc Toàn | | ThS | Trường Cao Đẳng Đông Á Đà Nẵng
|
| 336 | Trần Bá Toàn | | CN | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng, TP Vũng Tàu
|
| 337 | Nguyễn Đức Anh Toản | | CN | Trường THPT Chuyên Bắc Giang
|
| 338 | Vũ Thanh Trà | PGS | TS | Bộ môn Vật lý, Khoa Sư phạm, Trường ĐH Cần Thơ
|