| STT | Họ và tên
| Học hàm
| Học vị
| Cơ quan
|
|---|
|
 |
 |
 |
|
| 189 | Nguyễn Thị Hà Loan | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
| 190 | Phan Thị Ngọc Loan | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 191 | Phùng Thị Tố Loan | | CN | Đại học Tây Nguyên
|
| 192 | Bùi Minh Lộc | | TS | Khoa Vật lý, Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM
|
| 193 | Dương Xuân Long | | CN | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 194 | Đặng Đình Long | | TS | Trường Đại học công nghệ - ĐHQGHN
|
| 195 | Hà Phi Long | | ThS | Kyungsung University
|
| 196 | Hoàng Ngọc Long | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 197 | Nguyễn Đức Long | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 198 | Nguyễn Văn Long | | TS | Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
|
| 199 | Nguyễn Trường Luyện | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 200 | Mai Văn Lưu | | ThS | Khoa Vật Lý, Đại học Vinh
|
| 201 | Tao Thị Thúy Mai | | | Đại Học Sư phạm Huế
|
| 202 | Thái Quỳnh Mai | | CN | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
| 203 | Trần Thị Thanh Mai | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 204 | Nguyễn Mạnh | | | Đại học Lê Quý Đôn
|
| 205 | Nguyễn Duy Mạnh | | | Trường Đại học sư phạm Huế
|
| 206 | Dương Thị Mân | | CN | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KHCNVN
|
| 207 | Nguyễn Đức Minh | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 208 | Nguyễn Viết Minh | | TS | Viện Vật lý kỹ thuật, Đại học Bách khoa Hà nội
|
| 209 | Trần Công Minh | | TS | Trường Đại học Văn Lang
|
| 210 | Trương Văn Minh | | ThS | Đại học Đồng Nai
|
| 211 | Nguyễn Thị Mùa | | TS | Viện đào tạo quốc tế về khoa học và vật liệu (ITIMS), Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
| 212 | Lương Viêt Mùi | | | truong dai hoc su pham hue
|
| 213 | Dương Thị Diễm My | | | Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
| 214 | Đỗ Vân Nam | PGS | TS | Trường Đại học Phenikaa
|
| 215 | Hoàng Bảo Nam | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 216 | Lê Đại Nam | | TS | Department of Physics, University of South Florida
|
| 217 | Nguyễn Hoài Nam | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 218 | Đỗ Thị Nga | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 219 | Nguyễn Thị Huyền Nga | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 220 | Ngô Văn Nghĩa | | ThS | Phòng Giáo dục Tp Nam Định
|
| 221 | Nguyễn Văn Nghĩa | | ThS | Trường Đại học Thuỷ Lợi
|
| 222 | Phan Hồ Nghĩa | | ThS | Đại Học Bách Khoa Tomsk
|
| 223 | Hoàng Văn Ngọc | | TS | Đại học Thủ Dầu Một
|
| 224 | TRẦN VĂN NGỌC | | CN | Trường ĐHSP Huế
|
| 225 | Nguyễn Bá Phi | | TS | Đại học Xây dựng Miền Trung
|
| 226 | Nguyễn Thanh Nguyên | | CN | ĐH Leipzig
|
| 227 | Nguyễn Việt Hưng | | TS | Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
| 228 | Nguyen Xuan Giao | | ThS | Nhà xuất bản KHTN&CN
|
| 229 | Tăng Hồng Ngữ | | CN | THPT Lương Văn Can
|
| 230 | Phan Văn Nhâm | | TS | Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao, trường Đại học Duy Tân
|
| 231 | Phạm Thị Kiều Nhân | | | Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
| 232 | Nguyễn Vũ Nhân | PGS | TS | Đại học Thủ đô Hà Nội
|
| 233 | Châu Bảo Nhi | | | THPT Chuyên Trà Vinh
|
| 234 | Đào Thị Nhung | | TS | Institute For Interdisciplinary Research in Science and Education
|
| 235 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | | TS | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm KHCNVN
|
| 236 | Nguyễn Phước Cẩm Nhung | | | Đại Học Sư phạm Huế
|
| 237 | Trương Thị Hồng Nhung | | CN | Đại Học Tiền Giang
|
| 238 | Lê Đức Ninh | | TS | Trường Đại học Phenikaa
|