| STT | Họ và tên
| Học hàm
| Học vị
| Cơ quan
|
|---|
|
 |
 |
 |
|
| 1 | Nguyễn Thành An | | CN | Viện vật lý TP HCM
|
| 2 | Triệu Đoan An | | ThS | Viện Khoa học Cơ bản và Ứng dụng, Đại học Duy Tân
|
| 3 | Đào Nhựt Anh | | | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 4 | Hà Việt Anh | | | Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
| 5 | Hồ Quỳnh Anh | | ThS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội
|
| 6 | Nguyễn Lê Anh | | TS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 7 | Nguyễn Ngọc Anh | | TS | Viện Nghiên cứu hạt nhân, Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam
|
| 8 | Nguyễn Phương Duy Anh | | ThS | Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
| 9 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 10 | Phan Đức Anh | | TS | Đại học Phenikaa
|
| 11 | Lê Đức Ánh | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 12 | Nguyễn Bá Ân | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 13 | Nguyễn Quang Báu | GS | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 14 | Nguyễn Huy Bằng | | TS | Đại Học Vinh
|
| 15 | Hà Huy Bằng | GS | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 16 | Chu Văn Biên | | ThS | Đại học Hồng Đức Thanh Hoá
|
| 17 | Nguyễn Dương Bộ | | ThS | DHSP HA NOI 2
|
| 18 | Đỗ Trần Cát | GS | TSKH | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 19 | Võ Hữu Cầu | | ThS | Thanh Khê high school
|
| 20 | Võ Hữu Cầu | | ThS | Cao Đẳng Đức Trí Đà Nẵng
|
| 21 | Hoàng Ngọc Cầm | | TSKH | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 22 | Trương Thị Trân Châu | | ThS | Đại học Sư phạm Kỹ thuật
|
| 23 | Nguyễn Thị Ngọc Chân | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 24 | Trần Thị Kim Chi | | TS | Viện KKhoa học vật liệu
|
| 25 | Lê Hoàng Chiến | | ThS | Bộ môn Vật lý Hạt nhân, Khoa Vật lý-VLKT, Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM
|
| 26 | Đặng Trần Chiến | | ThS | Trường PTTH bán công Nguyễn Tất Thành
|
| 27 | Đỗ Đình Chiểu | GS | TS | Đại học Grenoble, Pháp
|
| 28 | Nguyễn Dũng Chinh | | ThS | IFAS, Đại học Duy Tân
|
| 29 | Lê Trần Chung | | CN | Khoa Tự nhiên và Xã Hội, Đại học Thái Nguyên
|
| 30 | Nguyễn Hà Hùng Chương | | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 31 | Nguyễn Văn Chương | PGS | TS | Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
|
| 32 | Trương Văn Chương | | TS | Khoa vật lý - Trường Đại học khoa học Huế
|
| 33 | Bạch Thành Công | GS | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 34 | Nguyễn Thành Công | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 35 | Nguyễn Huy Công | PGS | TS | Trường Đại học Điện lực Hà Nội
|
| 36 | Trần Đình Cường | | CN | Trường Đại học Phenikaa
|
| 37 | Nguyễn Chính Cương | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 38 | Nguyễn Mạnh Cường | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 39 | Nguyễn Như Đạt | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 40 | Nguyễn Thị Diện | | TS | Đại học Sư phạm Huế + MIT (USA)
|
| 41 | Võ Khương Điền | | TS | Đại học Công Nghệ Đồng Nai
|
| 42 | Nguyễn Đắc Diện | | ThS | Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 43 | Lê Ngọc Diệp | | CN | THPT Tĩnh Gia 4
|
| 44 | Đinh Nguyên Dinh | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 45 | Lê Đình | PGS | TS | Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
| 46 | Phùng Văn Đồng | GS | TS | Trường Đại học Phenikaa
|
| 47 | Lương Hữu Đức | | TS | Viện nghiên cứu quốc gia về khoa học vật liệu, Nhật Bản
|
| 48 | Hoàng Mỹ Dung | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 49 | Nong Binh Dung | | | Dai hoc su pham thai nguyen
|
| 50 | Đặng Đức Dũng | | ThS | Viện đào tạo quốc tế về khoa học và vật liệu (ITIMS), Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
| 51 | Đoàn Trí Dũng | | TS | Viện Vật lý Tp. Hồ Chí Minh
|
| 52 | Hoàng Dũng | PGS | TS | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
| 53 | Hồ Trung Dũng | PGS | TS | Viện Vật lý Tp. Hồ Chí Minh
|
| 54 | Huỳnh Chí Dũng | | CN | ĐHKHTN - TPHCM
|
| 55 | Lê Trung Dũng | | ThS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
| 56 | Lý Việt Dũng | | | Công ty TNHH LeGe Việt Nam
|
| 57 | Trương Nho Dũng | | CN | Cao học Viện Vật lý và Điện tử
|
| 58 | Hoàng Ngọc Duy | | ThS | Trường Đại học Quốc tế - Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh
|
| 59 | Hồ Quốc Duy | | TS | Can Tho University of Technology
|
| 60 | Nguyễn Tuấn Duy | | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
| 61 | Nguyễn Văn Duy | | TS | Trường Đại. học Phenikaa
|
| 62 | Trần Phước Duy | | CN | Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
| 63 | Vũ Bá Dũng | | TS | Trường ĐH Mỏ-Địa chất Hà Nội
|
| 64 | Lý Khánh Dương | | | Trường Đại học sư phạm Huế
|
| 65 | Nguyễn Tuấn Đạt | | ThS | pgd Đào tạo Tháp Mười
|
| 66 | Đặng Hữu Định | | ThS | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
|
| 67 | Lê Đình | | TS | Trường Đại học sư phạm Huế
|
| 68 | Nguyễn Văn Định | | CN | Trung tâm nghiên cứu & Đào tạo Vi mạch
|
| 69 | Đinh Lưu Minh Đức | | | Trường THPT Châu Thành 2
|
| 70 | Nguyễn Bá Đức | | TS | Sở Khoa học và Công nghệ Tuyên Quang
|
| 71 | Trương Minh Đức | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Huế
|
| 72 | Nguyễn Hoàng Giang | | ThS | HCM City Univ. of Technology, Vietnam National Univ.-HCM City, Vietnam
|
| 73 | Nguyễn Xuân Giao | | ThS | Tạp chí Communications in Physics
|
| 74 | Đào Khả Hà | | CN | THPT Trần Hưng Đạo
|
| 75 | Hoàng Phương Hà | | CN | Trường Đại học sư phạm Huế
|
| 76 | Đặng Thanh Hải | | TS | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
| 77 | Tô Bá Hạ | | ThS | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự
|
| 78 | Nguyễn Thanh Hải | | ThS | Đại học Quốc gia Jeonbuk
|
| 79 | Nguyễn Trung Hải | | TS | Trường ĐH Tôn Đức Thắng
|
| 80 | Lê Hữu Hải | | ThS | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II - Bộ Y tế
|
| 81 | Lê Thanh Hải | | ThS | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
| 82 | Lê Văn Hải | | | Công ty Cổ phần Công nghệ Chiến thắng
|
| 83 | Nguyễn Minh Hải | | | Trường THPT Thanh Bình 1
|
| 84 | Nguyễn Thanh Hải | PGS | TS | Ủy ban Văn hóa, Giáo dục Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng của Quốc hội
|
| 85 | Trần Thị Hải | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 86 | Phạm Thị Ngọc Hân | | CN | Viện kỹ thuật công nghệ cao Nguyễn Tất Thành
|
| 87 | Nguyễn Xuân Hãn | GS | TSKH | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 88 | Phạm Thị Minh Hạnh | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
| 89 | Trần Viết Nhân Hào | PGS | TS | Khoa Vật lý-Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
| 90 | PHAN THỊ HẢI HÀ | | ThS | ĐH NGUYÊN TẤT THÀNH - HCM
|
| 91 | Nguyễn Đăng Hân | | ThS | THPT Bình Khánh
|
| 92 | Hà Thị Hằng | | ThS | Trường THPT Yên Hòa
|
| 93 | Phó Thị Nguyệt Hằng | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 94 | Phùng Nguyễn Thái Hằng | | CN | Khoa Sư phạm- Trường Đại học Tây Nguyên
|
| 95 | Nguyễn Trung Hậu | | | Đại học bách khoa Tp HCM
|
| 96 | Trần Minh Hiếu | PGS | TS | Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 97 | Đào Thị Lê Hiền | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 98 | Nguyễn Thị Hiền | | CN | Đại học Tây Nguyên
|
| 99 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | CN | THPT Trưng Vương, Văn Lâm
|
| 100 | Tao Kim Hiền | | CN | Đại học ngoại ngữ Huế
|
| 101 | Đặng Văn Hiếu | | ThS | Đại học khoa học, Đại học Thái Nguyên
|
| 102 | Hồ Khắc Hiếu | | TS | Trường Đại học Duy Tân
|
| 103 | Nguyễn Ngọc Hiếu | | TS | Trường Đại học Duy Tân
|
| 104 | Nguyễn Văn Hiếu | | ThS | Đại học Đà Nẵng
|
| 105 | Nguyễn Văn Hiệu | GS | VS | Viện Khoa học Vật liệu và Viện Vật lý
|
| 106 | Lê Thanh Hòa | | CN | Đại học Tôn Đức Thắng
|
| 107 | Nguyễn Thị Phương Hoa | | CN | Khoa KHCB, Trường Cao đẳng Hóa chất
|
| 108 | Trịnh Thị Lan Hoa | | CN | ĐHSP Hà Nội
|
| 109 | Lê Viết Hòa | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 110 | Nguyễn Thị Hòa | | TS | Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
| 111 | Phù Chí Hòa | | TS | Trường Đại học Đalat
|
| 112 | Nguyễn Thị Xuân Hoài | | | ĐHSP Huế
|
| 113 | Nguyễn Ngọc Hoàn | | CN | Trường Đại học sư phạm Huế
|
| 114 | Nguyễn Quốc Hoàn | | ThS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 115 | Trịnh Xuân Hoàng | PGS | TS | Trung tâm Vật lý tính toán, Viện Vật lý
|
| 116 | Lê Văn Hoàng | GS | TSKH | Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
|
| 117 | Ma Văn Hoàng | | CN | Công an tỉnh Nghệ An
|
| 118 | Trần Vĩnh Hoàng | | ThS | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
| 119 | Đỗ Minh Hoạt | | TS | Viện nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng, Đại học Duy Tân
|
| 120 | Bùi Quang Học | | ThS | Trung tâm kỹ thuật truyền hình cáp
|
| 121 | Nguyễn Quang Học | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
| 122 | Lê Bin Hô | | ThS | Viện Vật lý thành phố Hồ Chí Minh
|
| 123 | Bùi Đình Hợi | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
| 124 | Đào Thị Hồng | | CN | Viện Vật lý
|
| 125 | Phan Thị Thanh Hồng | | ThS | ĐHSP Hà Nội 2
|
| 126 | Nguyễn Văn Hợp | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 127 | Trần Doãn Huân | | TS | Viện Vật lý kỹ thuật Hà Nội
|
| 128 | Hoàng Văn Huệ | | TS | Đại học Tây Nguyên
|
| 129 | Nguyễn Quang Hưng | PGS | TS | Đại Học Duy Tân
|
| 130 | Trần Hải Hưng | | ThS | Trường CĐSP Nghệ An
|
| 131 | Hà Thanh Hùng | | ThS | Trường ĐHSP Hà Nội 2
|
| 132 | Nguyễn Trọng Hùng | | | trường đại học sư phạm Huế
|
| 133 | Nguyễn Văn Hùng | GS | TSKH | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 134 | Phạm Khắc Hùng | PGS | TSKH | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 135 | Vũ Văn Hùng | GS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 136 | Đỗ Thị Hương | PGS | TS | Viện Vật Lý
|
| 137 | Huỳnh Anh Huy | | TS | Khoa Sư phạm Đại học Cần Thơ
|
| 138 | Phùng Quang Huy | | | ĐH Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội
|
| 139 | Vũ Quang Huy | | CN | Viện Vật lý
|
| 140 | Nguyễn Thanh Huyền | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 141 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | | CN | Đại Học Sư phạm Huế
|
| 142 | Nguyễn Thị Xuân Huynh | | CN | Đại học Quy Nhơn
|
| 143 | Bùi Đức Hưng | | ThS | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
| 144 | Hoàng Văn Hưng | | TS | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
|
| 145 | Lê Hải Hưng | | ThS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 146 | Lê Thái Hưng | | ThS | Khoa Sư phạm - ĐHQGHN
|
| 147 | Lê Văn Hưng | | ThS | Trường THPT Vạn Tường
|
| 148 | Nguyễn Bá Hưng | | TS | Khoa Vật lý- Lý sinh, Học Viện Quân Y
|
| 149 | Nguyễn Quang Hưng | | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 150 | Nguyễn Việt Hưng | | TS | Trung tâm Vật lý tính toán, Viện Vật lý
|
| 151 | Lê Thị Quỳnh Hương | | ThS | Trường Đại học Khánh Hòa
|
| 152 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | CN | Đại học Tây Nguyên
|
| 153 | Nguyễn Thu Hương | | CN | Học viện Phòng không Không quân, Sơn Tây
|
| 154 | Nguyễn Thị Thu Hương | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 155 | Trịnh Thị Hương | | ThS | Trường THPT Chu Văn An
|
| 156 | Nguyễn Quốc Khánh | PGS | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 157 | Nguyễn Duy Khanh | | TS | Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
| 158 | Nguyễn Lê Hoàng Khiêm | | | ĐH Khoa học Tự nhiên
|
| 159 | Đào Tiến Khoa | GS | TS | Viện Khoa học kỹ thuật Hạt nhân
|
| 160 | Đinh Xuân Khoa | PGS | TS | Đại học Vinh
|
| 161 | Nguyễn Văn Khỏe | | ThS | Đại học Khoa học Tự nhiên Tp. HCM
|
| 162 | Ngô Văn Khôi | | CN | C.ty cổ phần GD-ĐT Đức Anh Minh
|
| 163 | Phùng Duy Khương | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 164 | Ông Phương Khương | | TS | Institute of High Performance Computing
|
| 165 | Bùi Xuân Kiên | | ThS | Trường Đại học Điện lực Hà Nội
|
| 166 | Phạm Trung Kiên | | | Đại học Khoa học tự nhiên, Hà Nội
|
| 167 | Trịnh Trọng Kiên | | CN | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 168 | Hoàng Anh Tuấn Kiệt | | TS | Đại học Tân Tạo
|
| 169 | Nguyễn Anh Kỳ | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 170 | Mai Thị Lan | | CN | Bộ môn Vật lý tin học - Viện Vật lý kỹ thuật- Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
| 171 | Ngô Thị Lan | | ThS | Trường Đai học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
|
| 172 | Nguyễn Trí Lân | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 173 | Nguyễn Quỳnh Lan | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 174 | Nguyễn Thị Phương Lan | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
| 175 | Phan Thi Lan | | ThS | DHTN-DHKT Cong Nghiep
|
| 176 | Chu Văn Lanh | | ThS | Khoa Vật Lý, Đại học Vinh
|
| 177 | Võ Thành Lâm | | TS | Trường Đại học Sài Gòn
|
| 178 | Trần Nguyên Lân | | ThS | Viện Vật lý Tp Hồ Chí Minh
|
| 179 | Trần Thiện Lân | | CN | Trường Đại học sư phạm Huế
|
| 180 | Ông Kim Lẹ | | ThS | Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
| 181 | Nguyễn Như Lê | | ThS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
| 182 | Đỗ Phương Liên | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 183 | Lê Thị Hồng Liên | | ThS | bộ môn Vật lý lý thuyết, viện vật lý kỹ thuật, trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
| 184 | Phan Hồng Liên | PGS | TS | Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
| 185 | Nguyễn Văn Liễn | GS | TSKH | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 186 | Phan Van Lil | | CN | Trường THPT Trần Văn Thới, Cà Mau
|
| 187 | Đặng Khánh Linh | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 188 | Nguyễn Hoàng Linh | | ThS | viện khoa học và công nghệ tính toán tp. Hồ Chí Minh
|
| 189 | Nguyễn Thị Hà Loan | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
| 190 | Phan Thị Ngọc Loan | PGS | TS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 191 | Phùng Thị Tố Loan | | CN | Đại học Tây Nguyên
|
| 192 | Bùi Minh Lộc | | TS | Khoa Vật lý, Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM
|
| 193 | Dương Xuân Long | | CN | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 194 | Đặng Đình Long | | TS | Trường Đại học công nghệ - ĐHQGHN
|
| 195 | Hà Phi Long | | ThS | Kyungsung University
|
| 196 | Hoàng Ngọc Long | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 197 | Nguyễn Đức Long | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 198 | Nguyễn Văn Long | | TS | Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
|
| 199 | Nguyễn Trường Luyện | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 200 | Mai Văn Lưu | | ThS | Khoa Vật Lý, Đại học Vinh
|
| 201 | Tao Thị Thúy Mai | | | Đại Học Sư phạm Huế
|
| 202 | Thái Quỳnh Mai | | CN | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
| 203 | Trần Thị Thanh Mai | | ThS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 204 | Nguyễn Mạnh | | | Đại học Lê Quý Đôn
|
| 205 | Nguyễn Duy Mạnh | | | Trường Đại học sư phạm Huế
|
| 206 | Dương Thị Mân | | CN | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KHCNVN
|
| 207 | Nguyễn Đức Minh | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 208 | Nguyễn Viết Minh | | TS | Viện Vật lý kỹ thuật, Đại học Bách khoa Hà nội
|
| 209 | Trần Công Minh | | TS | Trường Đại học Văn Lang
|
| 210 | Trương Văn Minh | | ThS | Đại học Đồng Nai
|
| 211 | Nguyễn Thị Mùa | | TS | Viện đào tạo quốc tế về khoa học và vật liệu (ITIMS), Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
| 212 | Lương Viêt Mùi | | | truong dai hoc su pham hue
|
| 213 | Dương Thị Diễm My | | | Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
| 214 | Đỗ Vân Nam | PGS | TS | Trường Đại học Phenikaa
|
| 215 | Hoàng Bảo Nam | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 216 | Lê Đại Nam | | TS | Department of Physics, University of South Florida
|
| 217 | Nguyễn Hoài Nam | | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 218 | Đỗ Thị Nga | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 219 | Nguyễn Thị Huyền Nga | | ThS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 220 | Ngô Văn Nghĩa | | ThS | Phòng Giáo dục Tp Nam Định
|
| 221 | Nguyễn Văn Nghĩa | | ThS | Trường Đại học Thuỷ Lợi
|
| 222 | Phan Hồ Nghĩa | | ThS | Đại Học Bách Khoa Tomsk
|
| 223 | Hoàng Văn Ngọc | | TS | Đại học Thủ Dầu Một
|
| 224 | TRẦN VĂN NGỌC | | CN | Trường ĐHSP Huế
|
| 225 | Nguyễn Bá Phi | | TS | Đại học Xây dựng Miền Trung
|
| 226 | Nguyễn Thanh Nguyên | | CN | ĐH Leipzig
|
| 227 | Nguyễn Việt Hưng | | TS | Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
| 228 | Nguyen Xuan Giao | | ThS | Nhà xuất bản KHTN&CN
|
| 229 | Tăng Hồng Ngữ | | CN | THPT Lương Văn Can
|
| 230 | Phan Văn Nhâm | | TS | Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao, trường Đại học Duy Tân
|
| 231 | Phạm Thị Kiều Nhân | | | Trường Đại học Sư Phạm Huế
|
| 232 | Nguyễn Vũ Nhân | PGS | TS | Đại học Thủ đô Hà Nội
|
| 233 | Châu Bảo Nhi | | | THPT Chuyên Trà Vinh
|
| 234 | Đào Thị Nhung | | TS | Institute For Interdisciplinary Research in Science and Education
|
| 235 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | | TS | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm KHCNVN
|
| 236 | Nguyễn Phước Cẩm Nhung | | | Đại Học Sư phạm Huế
|
| 237 | Trương Thị Hồng Nhung | | CN | Đại Học Tiền Giang
|
| 238 | Lê Đức Ninh | | TS | Trường Đại học Phenikaa
|
| 239 | Kiều Thị Ny | | CN | Đại học sư phạmTp HCM
|
| 240 | Đoàn Thị Kiều Oanh | | ThS | Bộ môn Vật lý, Khoa Toán, ĐH Tây Bắc
|
| 241 | Võ Văn Ớn | | TS | Trường Đại học Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
| 242 | Hồ Ngọc Phiến | | ThS | Trường ĐHKH, ĐH Huế
|
| 243 | Doãn Hà Phong | | ThS | Viện Vật lý và Điện tử
|
| 244 | Lê Hoàng Phong | | ThS | Viện Vật Lý
|
| 245 | Trần Công Phong | GS | TS | CĐGD VN / Trường ĐHSP, ĐH Huế
|
| 246 | Bùi Văn Phố | | | Đại học Osaka
|
| 247 | Nguyễn Văn Phú | | TS | Trường đại học Vinh
|
| 248 | Trần Việt Phú | | ThS | Trung tâm Năng lượng hạt nhân - Viện Khoa học và Kỹ thuật hạt nhân
|
| 249 | Lê Tấn Phúc | | TS | Viện nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng, Đại Học Duy Tân
|
| 250 | Huỳnh Vĩnh Phúc | | TS | Trường Đại học Đồng Tháp
|
| 251 | Nguyễn Trí Toàn Phúc | | ThS | Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh
|
| 252 | Phạm Hữu Phước | | CN | Đại học An Giang
|
| 253 | Cao Huy Phương | | TS | TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
|
| 254 | Dương Đại Phương | | ThS | Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp
|
| 255 | Lê Thị Thu Phương | | ThS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
| 256 | Ngô Liên Phương | | | Đại học Sư phạm Hà Nội
|
| 257 | Nguyễn Đức Phương | | ThS | Phòng GD- ĐT
|
| 258 | Nguyễn Thị Minh Phương | | TS | Đại học Quy Nhơn
|
| 259 | Phạm Việt Phương | | CN | SKKU Advanced Institute of Nano Technology,Sungkyunkwan University, Korea
|
| 260 | Đoàn Nhật Quang | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 261 | Nguyễn Hồng Quang | PGS | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KHCN VN (IOP-VAST)
|
| 262 | Nguyễn Nhật Quang | | ThS | Trường Đại học sư phạm Đà Nẵng
|
| 263 | Nguyễn Vinh Quang | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 264 | Vũ Mạnh Quang | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
| 265 | Trần Văn Quảng | | CN | Khối THPT Chuyên Vật lý
|
| 266 | Trần Văn Quế | | | DHSP Hue
|
| 267 | Hồ Quang Quý | PGS | TS | Trung tâm KHKT&CNQS, Bộ Quốc phòng
|
| 268 | Bùi Thị Lệ Quyên | | CN | Y Thái Bình
|
| 269 | Võ Hữu Quyền | | | THPT số 1 Tư Nghĩa
|
| 270 | Vũ Ngọc Sáu | | TS | Khoa Công nghệ, Đại học Vinh
|
| 271 | Đặng Văn Soa | GS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 272 | Leung Takon Somsavath | | CN | Cao học Viện Vật lý và Điện tử
|
| 273 | Cao Văn Sơn | | TS | Viện nghiên cứu khoa học và giáo dục liên ngành
|
| 274 | Đỗ Ngọc Sơn | PGS | TS | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG HCM
|
| 275 | Phạm Thế Song | PGS | TS | Trường Đại học Tây Bắc
|
| 276 | Đỗ Hoàng Sơn | | TS | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 277 | Nguyễn Hồng Sơn | | ThS | Trường Đại học Công đoàn
|
| 278 | Trương Ngọc Sơn | | CN | KHTN-ĐHQG-TP HCM
|
| 279 | Hồ Sỹ Tá | | ThS | Đại học Xây dựng
|
| 280 | Đỗ Văn Tài | | | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 281 | Hoàng Sỹ Tài | | CN | Đại học khoa học Huế
|
| 282 | Lê Văn Tân | | ThS | Van Lang University
|
| 283 | Hoàng Đức Tâm | | ThS | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM
|
| 284 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | ThS | Trường ĐH Quảng Nam
|
| 285 | Nguyễn Đình Tân | | TS | Trường Đại học Thuỷ Lợi
|
| 286 | Trần Ngọc Tân | | CN | PAL AUTOMATION., JSC
|
| 287 | Nguyễn Quốc Thái | | ThS | Dai Hoc Dong Thap
|
| 288 | Trần Đình Thám | | ThS | Trường Đại học Phạm Văn Đồng
|
| 289 | Trần Chiến Thắng | | TS | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 290 | Hà Nam Thanh | | CN | THPT Nguyễn Chí Thanh
|
| 291 | Lưu Thị Kim Thanh | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
| 292 | Ngô Văn Thanh | | TS | Viện Vật lý
|
| 293 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
| 294 | Phạm Ngọc Thanh | | TS | Đại học Osaka
|
| 295 | Thái Doãn Thanh | | ThS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp. Hồ Chí Minh
|
| 296 | Nguyễn Văn Thành | | CN | Trường THPT Tứ Kỳ
|
| 297 | Nguyễn Văn Thạnh | | ThS | Đại Học Khoa Học Huế
|
| 298 | Đinh Như Thảo | | TS | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
| 299 | Nguyễn Huy Thảo | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội II
|
| 300 | Nguyễn Minh Thảo | | ThS | Trường PT Việt-Úc, Hà Nội
|
| 301 | Nguyễn Trần Thảo | | CN | ICST
|
| 302 | Tô Thị Thảo | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 303 | Nguyễn Thị Thắm | | ThS | Đại học sư phạm Hà Nội 2
|
| 304 | Hoàng Sỹ Thân | | TS | Viện Khoa học và Kỹ thuật Hạt Nhân
|
| 305 | Nguyễn Toàn Thắng | GS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 306 | Nguyễn Phước Thể | | ThS | Trường Đại Học Duy Tân
|
| 307 | Nguyễn Châu Phương Thi | | | Đại học sư phạm Huế
|
| 308 | Đinh Văn Thiên | | CN | Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
| 309 | Trần Văn Thiện | | CN | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
| 310 | Nguyễn Văn Thịnh | | ThS | Đại học Bạc Liêu
|
| 311 | Đỗ Huy Thọ | | | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 312 | Nguyễn Viễn Thọ | GS | TSKH | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 313 | Lê Quý Thông | | TS | Trường Đại học KHoa học, ĐH Huế
|
| 314 | Nguyễn Thị Kiều Thu | | CN | Đại học Khoa học tự nhiên TP HCM
|
| 315 | Phạm Ngọc Thư | | ThS | Trường Đại học Tây Bắc
|
| 316 | Bùi Đình Thuận | | ThS | Khoa Vật lý, Đại học Vinh
|
| 317 | Lê Như Thục | | ThS | Trường THPT Hoằng Hóa 2
|
| 318 | Trần Diệu Thùy | | CN | Đại học Sư phạm, Đại học Huế
|
| 319 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | | TS | ĐH Huế
|
| 320 | Lê Minh Thư | | TS | Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
| 321 | Nguyễn Mạnh Thường | | TS | The Abdus Salam International Centre for Theoretical Physics
|
| 322 | Hoàng Văn Tích | PGS | TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 323 | Tống Sỹ Tiến | | TS | Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
| 324 | Trần Minh Tiến | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 325 | Nguyễn Thành Tiên | | TS | Khoa Khoa học tự nhiên, Trường Đại học Cần Thơ
|
| 326 | Nguyễn Văn Tiến | | CN | Trường Đại Học Sư Phạm Huế
|
| 327 | Tống Sỹ Tiến | | TS | Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
| 328 | Trần Duy Tiến | | CN | Trường Đại Học Sư Phạm Huế
|
| 329 | Lê Văn Tiến | | CN | Viện cơ học và tin học ứng dụng TPHCM
|
| 330 | Phan Ngọc Duy Tịnh | | CN | Trường Đại học Sư phạm Huế
|
| 331 | Võ Tình | | TS | Khoa Vật lý, Đại học Sư phạm-Đại học Huế
|
| 332 | Bùi Đức Tĩnh | | TS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
| 333 | Vũ Huy Toàn | | TS | Công ty CP CONINCO-MI
|
| 334 | Nguyễn Thế Toàn | GS | TS | Trung tâm nano và năng lượng
|
| 335 | Huỳnh Ngọc Toàn | | ThS | Trường Cao Đẳng Đông Á Đà Nẵng
|
| 336 | Trần Bá Toàn | | CN | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng, TP Vũng Tàu
|
| 337 | Nguyễn Đức Anh Toản | | CN | Trường THPT Chuyên Bắc Giang
|
| 338 | Vũ Thanh Trà | PGS | TS | Bộ môn Vật lý, Khoa Sư phạm, Trường ĐH Cần Thơ
|
| 339 | Trần Hoài Nam | | TS | Đại Học Duy Tân
|
| 340 | Đỗ Mai Trang | | ThS | Khoa Vật lý, Đại học Vinh
|
| 341 | Đỗ Như Trang | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 342 | Nguyễn Thị Hồng Trang | | CN | Khoa Lý - KTCN, trường ĐH Quy Nhơn
|
| 343 | Nguyễn Thị Thu Trang | | CN | ĐHSP Huế
|
| 344 | Triệu Quỳnh Trang | | ThS | TRUONG CDSP NAM DINH
|
| 345 | Hoàng Đình Triển | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội
|
| 346 | Đỗ Đăng Trình | | ThS | Trường Đại học Tây Đô
|
| 347 | Ha Van Truc | | CN | ĐHSP Huế
|
| 348 | Trần Thế Trung | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý và Điện tử
|
| 349 | Võ Kiên Trung | | ThS | Trường KHTN Tp.HCM
|
| 350 | Ngô Trung Trực | | TS | Institute of Atomic and Molecular Sciences, Academia Sinica, Taipei 10617, Taiwan
|
| 351 | Lê Thị Cẩm Tú | | TS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
| 352 | Vũ Văn Tuấn | | TS | Viện Khoa học tính toán, Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
| 353 | Hà Hoàng Tuấn | | CN | THPT Trường Xuân
|
| 354 | Lê Tuấn | PGS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 355 | Tống Bá Tuấn | | ThS | Đại học Mỏ địa chất
|
| 356 | Đỗ Anh Tuấn | | ThS | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
|
| 357 | Nguyễn Anh Tuấn | | TS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
| 358 | Đặng Minh Tuấn | | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 359 | Đỗ Quốc Tuấn | | TS | Viện nghiên cứu tiên tiến Phenikaa, Đại học Phenikaa
|
| 360 | Hoàng Anh Tuấn | PGS | TS | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 361 | Ngô Minh Tuấn | | CN | Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
| 362 | Ngô Sơn Tùng | | TS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
| 363 | Đặng Bá Tùng | | | Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
| 364 | Lương Văn Tùng | | TS | Đại học Đồng Tháp
|
| 365 | Nguyễn Minh Tùng | | CN | Đại học Bình Dương
|
| 366 | Nguyễn Thanh Tùng | | CN | Trung tâm KHKT&CNQS, Bộ Quốc phòng
|
| 367 | Lương Văn Tùng | PGS | TS | Trường Đại học Đồng Tháp
|
| 368 | Vũ Ngọc Tước | GS | TS | Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
| 369 | Hoàng Thị Kim Tuyến | | ThS | Đại học Tây Nguyên
|
| 370 | Nguyễn Hoàng Tuyến | | | Viện Vật lý Tp. Hồ Chí Minh
|
| 371 | Trần Quang Tuyết | | TS | Đại Học Phú Xuân
|
| 372 | Nguyễn Ngọc Ty | | CN | Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
|
| 373 | Nguyễn Thị Hồng Vân | PGS | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
|
| 374 | Đặng Tường Vi | | ThS | Trường Cao Đẳng Sư phạm Bình Định
|
| 375 | Diệp Quang Vinh | | CN | Trường Đại học khoa học tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh
|
| 376 | Nguyễn Huy Việt | PGS | TS | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
| 377 | Võ Văn Viên | | TS | Trường Đại học Tây Nguyên
|
| 378 | Nguyễn Sinh Viện | | TS | Đại học Khoa Học Luciano- Pháp
|
| 379 | Nguyễn Ái Việt | GS | TSKH | Trung tâm Vật lý lý thuyết, Viện Vật lý
|
| 380 | Trần Văn Việt | | CN | THPT Ngô Quyền
|
| 381 | Đinh Quang Vinh | | ThS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
| 382 | Lê Thế Vinh | PGS | TS | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
|
| 383 | Phạm Tuấn Vinh | | ThS | Đại học Đồng Tháp
|
| 384 | Phùng Văn Vinh | | TS | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Thừa Thiên Huế
|
| 385 | Nguyễn Hoàng Vũ | | | Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học quốc gia TP HCM
|
| 386 | Nguyễn Duy Vỹ | | TS | Trường Đại học Văn Lang
|
| 387 | Lê Thanh Xuân | | ThS | ICST
|
| 388 | Nguyễn Như Xuân | | ThS | Học viện Kỹ thuật Quân sự
|