|
Phân Viện Vật lý TP.HCM
|
|
Trang chủ IPE
|
Laser màu băng hẹp điều chỉnh bước sóng
Nguồn bơm: laser Nd:YAG, nitơ;, excimer,...
Dải điều chỉnh bước sóng: 350 nm – 700 nm
Độ rộng phổ: 0.5 nm (FWHM)
Độ rộng xung: < 10 ns
Tần số lặp lại: 1 - 20 Hz
Giá; : ~8 000 $US
|
Tunable narrow band dye laser
Pump: Nd:YAG, nitrogen, excimer,... lasers
Tuning range: 350 nm – 700 nm
Spectral width: 0.5 nm (FWHM)
Pulse width: < 10 ns
Repetition rate: 1 - 20 Hz
Price: ~8 000 $US
|
|
Laser màu đơn sắc điều chỉnh liên tục bước sóng
Nguồn bơm: laser Nd:YAG, nitơ, excimer,...
Độ rộng phổ: 3 GHz (FWHM)
Dải điều chỉnh bước sóng: 350 nm – 700 nm
Độ rộng xung: < 10 ns
Tần số lặp lại: 1 - 20 Hz
Giá: ~16 000 $US
|
Tunable grazing-incidence dye laser
Pump: Nd:YAG, nitrogen, excimer,... lasers
Linewidth: 3 GHz (FWHM)
Tuning range: 350 nm – 700 nm
Pulse width: < 10 ns
Repetition rate: 1 - 20 Hz
Price: ~16 000 $US
|
|
Laser xung picô-giây trong vùng phổ nhìn thấy
Nguồn bơm: laser Nd:YA, nitơ, excimer,...
Độ rộng xung: 80 picô-giây (FWHM)
Độ rộng phổ: 0.5 nm (FWHM)
Dải điều chỉnh bước sóng: 540 nm – 680 nm
Công suất xung: 200 kW (chưa khuyếch đại)
Tần số lặp lại: 1 - 20 Hz
Giá: ~5 000 $US
|
Tunable picosecond dye laser
Pump: Nd:YAG, nitrogen, excimer,... lasers
Pulse width: 80 ps (FWHM)
Linewidth: 0.5 nm (FWHM)
Tuning range: 540 nm – 680 nm
Peak power: 200 kW (without amplifier)
Repetition rate: 1-20 Hz
Price: ~5 000 $US
|
|
Hệ thống laser màu xung 500 fs
Nguồn bơm: laser Nd:YAG
Bước sóng phát: 610 nm
Độ rộng phổ: 1 nm
Độ rộng xung: ~500 fs
Công suất xung: > 200 MW
Tần số lặp lại: 20 Hz
Giá: ~23 000 $US
|
500 fs dye laser system
Pump source: Q-switched Nd:YAG laser
Wavelength: 610 nm
Spectral width: 1 nm (FWHM)
Pulse duration: ~500 fs (FWHM)
Peak power: > 200 MW
Repetition rate: 20 Hz
Price: ~23 000 $US
|
|
Hệ thống laser Nd3+:
YVO4 picô-giây
Nguồn bơm: laser bán dẫn
Bước sóng phát: 1064 nm
Độ rộng xung: < 10 ps
Công suất trung bình: 200 mW
Tần số lặp lại : 60 – 80 MHz
Giá: ~18 000 $US
|
Picosecond Nd3+ :
YVO4 laser
Pump source: diode laser
Laser wavelength: 1064 nm
Pulse width: < 10 ps (FWHM)
Average power: 200 mW
Repetition rate: 60 – 80 MHz
Price: ~18 000 $US
|
|
Hệ thống laser Cr3+:
Li SAF femto-giây
Nguồn bơm: laser bán dẫn
Bước sóng phát : 855 nm
Độ dài xung: ~ 100 fs (10-13s)
Công suất trung bình: 10 – 15 mW
Tần số lặp lại : 60 – 80 MHz
Giá: ~39 000 $US
|
Femtosecond Cr3+ : Li SAF laser
Pump source: diode laser
Wavelength: 855 nm
Pulse width: ~100 fs (FWHM)
Average power: 10 – 15 mW
Repetition rate: 60 – 80 MHz
Price: ~39 000 $US
|
|
Hệ thống đo độ dài xung laser cực ngắn
Tinh thể: BBO hoặc KDP
Khoảng phổ đo: 450 - 700 nm
Độ dài xung được đo: < 300 ps
Giá: ~10 000 $US
|
Intensity autocorrelator
Crystal: BBO or KDP
Measuring spectral range: 450 - 700 nm
Range of measurement: < 300 ps
Price: ~10 000 $US
|
|
Thiết bị chống sét đường điện một pha *
Thiết bị chống sét cho đường điện một pha được thiết kế trên cơ sở dùng các VARISTOR bán dẫn và các mạch lọc L-C *
Hệ thống gồm hai cấp bảo vệ quá áp của nguồn điện nhằm đảm bảo cho thiết bị được lắp vào. *
Thiết kế hợp lý, tiện lợi và dễ dàng cho nguời sử dụng *
Mỗi một thiết bị sau khi hoàn thiện đều được kiểm chuẩn
|
|
|
Hệ thống truyền thanh vô tuyến * Công suất phát danh định từ 5W - 500W * Trở kháng ra ăng ten 50
Omega. * Tần số từ 88MHz đến 108MHz. *
Phương thức điều chế FM
* Độ ổn định tần số 10^-6 * Nguồn nuôi 220V AC
|
|
|
Máy phát hình đa kênh *
Bán kính phủ sóng từ 0km - 7km.
* Độ chọn lọc tần số cao, xuyên nhiễu nhau ít. *
Tự động bảo vệ khi có sét hoặc sự cố. *
Có thể điều khiển bức xạ từng kênh hoặc tổ hợp kênh mà không ảnh hưởng tới các kênh lân cận. *
Antenna phát dải rộng, bức xạ vô hướng hoặc đị nh hướng theo yêu cầu. *
Tiêu chuẩn Việt Nam.
|
|
|